FIO Protocol Thị trường hôm nay
FIO Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIO Protocol chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 808,751,681.89 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO Protocol tính bằng JPY là ¥247,870,515,059.54. Trong 24h qua, giá của FIO Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.1376, biểu thị mức tăng +6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO Protocol tính bằng JPY là ¥80.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang JPY là ¥2.12 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FIO Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01478 | 6.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01475 | 7.27% |
The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01478, with a 24-hour trading change of 6.7%, FIO/USDT Spot is $0.01478 and 6.7%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01475 and 7.27%.
Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FIO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIO | 2.12JPY |
2FIO | 4.25JPY |
3FIO | 6.38JPY |
4FIO | 8.51JPY |
5FIO | 10.64JPY |
6FIO | 12.77JPY |
7FIO | 14.89JPY |
8FIO | 17.02JPY |
9FIO | 19.15JPY |
10FIO | 21.28JPY |
100FIO | 212.83JPY |
500FIO | 1,064.17JPY |
1000FIO | 2,128.34JPY |
5000FIO | 10,641.72JPY |
10000FIO | 21,283.45JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4698FIO |
2JPY | 0.9396FIO |
3JPY | 1.4FIO |
4JPY | 1.87FIO |
5JPY | 2.34FIO |
6JPY | 2.81FIO |
7JPY | 3.28FIO |
8JPY | 3.75FIO |
9JPY | 4.22FIO |
10JPY | 4.69FIO |
1000JPY | 469.84FIO |
5000JPY | 2,349.24FIO |
10000JPY | 4,698.48FIO |
50000JPY | 23,492.43FIO |
100000JPY | 46,984.86FIO |
Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang JPY và JPY sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.23INR |
![]() | Rp224.21IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.13JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.01 USD, 1 FIO = €0.01 EUR, 1 FIO = ₹1.23 INR, 1 FIO = Rp224.21 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1551 |
![]() | 0.0000412 |
![]() | 0.002207 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.005878 |
![]() | 0.02538 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.15 |
![]() | 22.54 |
![]() | 5.65 |
![]() | 1,881.94 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 0.0000412 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 0.2672 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FIO Protocol của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FIO Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

最好的交易所推薦:Gate.io,加密貨幣交易首選
在衆多交易所中,Gate.io憑借其卓越的安全性、豐富的交易品種以及創新的Web3服務,脫穎而出,成爲全球用戶的首選平台之一。

如何選擇好的交易所?全面指南
選擇一個安全、可靠且功能豐富的交易所對於投資者而言至關重要

一文了解2025年DOT價格預測
DOT在2025年憑借Polkadot 2.0和跨鏈技術優勢,成爲區塊鏈領域的佼佼者。

MUBARAKAH代幣:阿拉伯區塊鏈創新與伊斯蘭金融科技的融合
MUBARAKAH代幣是阿拉伯區塊鏈的革命性突破

DOODI代幣:2025年童真主題區塊鏈投資新機遇
探索DOODI代幣:融合童真文化與區塊鏈創新的獨特數字資產

是什麼推動加密貨幣漲?
2025年加密貨幣市場呈現出復雜多變的局面。