FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng HKD là $146,333,430.97. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng HKD đã tăng $2.33, biểu thị mức tăng +18.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng HKD là $21.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang HKD là $4.6 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +18.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.96 | 1.86% |
The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $1.96, with a 24-hour trading change of 1.86%, FLX/USDT Spot is $1.96 and 1.86%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FLX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 4.6HKD |
2FLX | 9.2HKD |
3FLX | 13.8HKD |
4FLX | 18.4HKD |
5FLX | 23HKD |
6FLX | 27.6HKD |
7FLX | 32.21HKD |
8FLX | 36.81HKD |
9FLX | 41.41HKD |
10FLX | 46.01HKD |
100FLX | 460.14HKD |
500FLX | 2,300.73HKD |
1000FLX | 4,601.46HKD |
5000FLX | 23,007.34HKD |
10000FLX | 46,014.68HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2173FLX |
2HKD | 0.4346FLX |
3HKD | 0.6519FLX |
4HKD | 0.8692FLX |
5HKD | 1.08FLX |
6HKD | 1.3FLX |
7HKD | 1.52FLX |
8HKD | 1.73FLX |
9HKD | 1.95FLX |
10HKD | 2.17FLX |
1000HKD | 217.32FLX |
5000HKD | 1,086.6FLX |
10000HKD | 2,173.21FLX |
50000HKD | 10,866.09FLX |
100000HKD | 21,732.19FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang HKD và HKD sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.34INR |
![]() | Rp8,958.99IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.48THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽54.58RUB |
![]() | R$3.21BRL |
![]() | د.إ2.17AED |
![]() | ₺20.16TRY |
![]() | ¥4.17CNY |
![]() | ¥85.04JPY |
![]() | $4.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.59 USD, 1 FLX = €0.53 EUR, 1 FLX = ₹49.34 INR, 1 FLX = Rp8,958.99 IDR, 1 FLX = $0.8 CAD, 1 FLX = £0.44 GBP, 1 FLX = ฿19.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.73 |
![]() | 0.0006794 |
![]() | 0.03614 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.27 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4197 |
![]() | 64.19 |
![]() | 356.34 |
![]() | 89.87 |
![]() | 263.88 |
![]() | 0.03645 |
![]() | 0.0006803 |
![]() | 48,579.34 |
![]() | 17.35 |
![]() | 4.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

SKYAI Token Oversold in Pre-Sale, Opens with Over 3000% Increase
The SKYAI project has completed its highly anticipated presale, raising about 83,343 BNB, far exceeding its hard cap target of 500 BNB.

VOXEL Token: Comprehensive Analysis of Recent Developments and Investment Potential
In April 2025, the VOXEL token set off a craze in the cryptocurrency market.

GM Token in 2025: Price, Buying Guide, and Use Cases
Explore the GM token phenomenon: its explosive rise, unique value, acquisition strategies, and impact on Web3.

XRP Price Analysis for 2025
Explore XRPs potential in 2025 with our in-depth analysis.

Crypto Crashing 2025: Causes, Impact, and Survival Strategies for Investors
Explore the factors behind the 2025 crypto crash, expert survival strategies, emerging opportunities, and regulatory impacts.

Bitcoin Gold in 2025: Price, Mining, and Wallet Options
Explore Bitcoin Golds potential in 2025, mining profitability, top wallets, and comparison with Bitcoin.