Flux Point Studios SHARDS Thị trường hôm nay
Flux Point Studios SHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01861, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng CNY là ¥11.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang CNY là ¥1.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHARDS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Flux Point Studios SHARDS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SHARDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHARDS/-- Spot is $ and 0%, and SHARDS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SHARDS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHARDS | 1.64CNY |
2SHARDS | 3.28CNY |
3SHARDS | 4.93CNY |
4SHARDS | 6.57CNY |
5SHARDS | 8.22CNY |
6SHARDS | 9.86CNY |
7SHARDS | 11.51CNY |
8SHARDS | 13.15CNY |
9SHARDS | 14.8CNY |
10SHARDS | 16.44CNY |
100SHARDS | 164.48CNY |
500SHARDS | 822.44CNY |
1000SHARDS | 1,644.89CNY |
5000SHARDS | 8,224.48CNY |
10000SHARDS | 16,448.97CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SHARDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6079SHARDS |
2CNY | 1.21SHARDS |
3CNY | 1.82SHARDS |
4CNY | 2.43SHARDS |
5CNY | 3.03SHARDS |
6CNY | 3.64SHARDS |
7CNY | 4.25SHARDS |
8CNY | 4.86SHARDS |
9CNY | 5.47SHARDS |
10CNY | 6.07SHARDS |
1000CNY | 607.94SHARDS |
5000CNY | 3,039.7SHARDS |
10000CNY | 6,079.4SHARDS |
50000CNY | 30,397.02SHARDS |
100000CNY | 60,794.04SHARDS |
Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang CNY và CNY sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHARDS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux Point Studios SHARDS phổ biến
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.48INR |
![]() | Rp3,537.78IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.69THB |
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | ₽21.55RUB |
![]() | R$1.27BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺7.96TRY |
![]() | ¥1.64CNY |
![]() | ¥33.58JPY |
![]() | $1.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.23 USD, 1 SHARDS = €0.21 EUR, 1 SHARDS = ₹19.48 INR, 1 SHARDS = Rp3,537.78 IDR, 1 SHARDS = $0.32 CAD, 1 SHARDS = £0.18 GBP, 1 SHARDS = ฿7.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0008811 |
![]() | 0.04459 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.02 |
![]() | 0.1254 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6325 |
![]() | 462.72 |
![]() | 306.33 |
![]() | 118.68 |
![]() | 0.04536 |
![]() | 0.0008802 |
![]() | 63,351.03 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flux Point Studios SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux Point Studios SHARDS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux Point Studios SHARDS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flux Point Studios SHARDS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux Point Studios SHARDS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux Point Studios SHARDS (SHARDS)

O que é Popcat (POPCAT)? Por que é popular?
Do meme da internet em 2020 ao fenômeno da criptomoeda em 2025, Popcat passou por uma evolução incrível.

DOODOOCOIN: A Moeda Meme Divertida Mais Quente na Solana
Como recém-chegado no ecossistema Solana, DOODOOCOIN rapidamente se tornou conhecido por sua diversão única e alta popularidade na comunidade.

Token FINE: Mais uma Moeda Meme de Imagem Meme Clássica
Este artigo irá aprofundar-se na posição do Token FIN no ecossistema Solana, analisando as suas vantagens únicas como uma moeda meme popular.

AI16ZH Token: Token de fãs de IA descentralizado na Solana
AI16Z é um token de fã descentralizado de IA altamente focado no ecossistema Solana.

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE
O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.
Tìm hiểu thêm về Flux Point Studios SHARDS (SHARDS)

Meshchain Ai là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MC

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)

Bao nhiêu là một TON? Tất cả những gì bạn cần biết

Quai Network là gì?
