Fluxbot Thị trường hôm nay
Fluxbot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fluxbot chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp148.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,640,947.75 FLUXB, tổng vốn hóa thị trường của Fluxbot tính bằng IDR là Rp973,006,996,916,094.02. Trong 24h qua, giá của Fluxbot tính bằng IDR đã tăng Rp1.78, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fluxbot tính bằng IDR là Rp2,265, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp29.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUXB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUXB sang IDR là Rp148.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUXB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUXB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Fluxbot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLUXB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLUXB/-- Spot is $ and 0%, and FLUXB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluxbot sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FLUXB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUXB | 148.94IDR |
2FLUXB | 297.88IDR |
3FLUXB | 446.83IDR |
4FLUXB | 595.77IDR |
5FLUXB | 744.71IDR |
6FLUXB | 893.66IDR |
7FLUXB | 1,042.6IDR |
8FLUXB | 1,191.55IDR |
9FLUXB | 1,340.49IDR |
10FLUXB | 1,489.43IDR |
100FLUXB | 14,894.38IDR |
500FLUXB | 74,471.93IDR |
1000FLUXB | 148,943.86IDR |
5000FLUXB | 744,719.33IDR |
10000FLUXB | 1,489,438.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FLUXB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006713FLUXB |
2IDR | 0.01342FLUXB |
3IDR | 0.02014FLUXB |
4IDR | 0.02685FLUXB |
5IDR | 0.03356FLUXB |
6IDR | 0.04028FLUXB |
7IDR | 0.04699FLUXB |
8IDR | 0.05371FLUXB |
9IDR | 0.06042FLUXB |
10IDR | 0.06713FLUXB |
100000IDR | 671.39FLUXB |
500000IDR | 3,356.96FLUXB |
1000000IDR | 6,713.93FLUXB |
5000000IDR | 33,569.69FLUXB |
10000000IDR | 67,139.38FLUXB |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUXB sang IDR và IDR sang FLUXB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUXB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang FLUXB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluxbot phổ biến
Fluxbot | 1 FLUXB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Fluxbot | 1 FLUXB |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUXB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUXB = $0.01 USD, 1 FLUXB = €0.01 EUR, 1 FLUXB = ₹0.81 INR, 1 FLUXB = Rp146.81 IDR, 1 FLUXB = $0.01 CAD, 1 FLUXB = £0.01 GBP, 1 FLUXB = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001496 |
![]() | 0.0000003495 |
![]() | 0.00001837 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.0000549 |
![]() | 0.0002231 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1911 |
![]() | 0.04809 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 23.11 |
![]() | 0.0000003502 |
![]() | 0.009368 |
![]() | 0.002296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluxbot của bạn
Nhập số lượng FLUXB của bạn
Nhập số lượng FLUXB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluxbot hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluxbot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluxbot sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fluxbot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluxbot sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluxbot sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluxbot sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluxbot sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluxbot (FLUXB)

Polymarket คืออะไร และใช้อย่างไร?
เป็นแพลตฟอร์มตลาดทำนายชั้นนำ Polymarket จะดำเนินการนำนวัตกรรมในอุตสาหกรรมต่อไปในปี 2025

วิธีการคาดการณ์ราคา XCN ในปี 2025
XCN นำการเปลี่ยนแปลงของแพลตฟอร์มการให้บริการเงินกู้ที่ไม่ central ด้วยพัฒนาการอย่างเป็นผู้นำของโปรโตคอล Onyx ที่เป็นปฏิวัติ

TRUMP Coin Price Prediction In 2025
การทำนายราคาเหรียญ TRUMP สำหรับปี 2025 ได้รับความสนใจมาก เนื่องจากเป็นสกุลเงินด้านการเมือง การลงทุนของมันกำลังสร้างการอภิปรายอย่างร้อน

โทเค็น BANK: โทเค็นหลักของแพลตฟอร์มการจัดการสินทรัพย์สถาบัน Lorenzo
Lorenzo มอบกลยุทธ์เพิ่มประสิทธิภาพผลตอบแทนของสินทรัพย์บล็อคเชนที่หลากหลายให้กับผู้ลงทุน

วิกฤติการณ์เรื่อง Decentralization ของ Stablecoin sUSD: การวิเคราะ
เหรียญ stablecoin ซินเธติกซ์เด็ดขาด sUSD ที่ออกโดยโปรโตคอล Synthetix กำลังเผชิญกับวิกฤตการถอดพุ่งอย่างน่าเป็นห่วง โดยราคาเคยลดลงมาถึง 0.7732 USD

Alchemy Pay: สะพานที่เชื่อมโยงระหว่าง TradFi และเศรษฐกิจคริปโตด้วยนวัตกรรม
Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.