Frax Share Thị trường hôm nay
Frax Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Share chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp25,545.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 89,506,238.25 FXS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Share tính bằng IDR là Rp34,685,776,444,972,915.39. Trong 24h qua, giá của Frax Share tính bằng IDR đã tăng Rp194.96, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Share tính bằng IDR là Rp649,264.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19,113.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.68 | 1.32% |
The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $1.68, with a 24-hour trading change of 1.32%, FXS/USDT Spot is $1.68 and 1.32%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Share sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FXS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FXS | 25,545.83IDR |
2FXS | 51,091.66IDR |
3FXS | 76,637.5IDR |
4FXS | 102,183.33IDR |
5FXS | 127,729.17IDR |
6FXS | 153,275IDR |
7FXS | 178,820.84IDR |
8FXS | 204,366.67IDR |
9FXS | 229,912.51IDR |
10FXS | 255,458.34IDR |
100FXS | 2,554,583.49IDR |
500FXS | 12,772,917.45IDR |
1000FXS | 25,545,834.91IDR |
5000FXS | 127,729,174.59IDR |
10000FXS | 255,458,349.18IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00003914FXS |
2IDR | 0.00007829FXS |
3IDR | 0.0001174FXS |
4IDR | 0.0001565FXS |
5IDR | 0.0001957FXS |
6IDR | 0.0002348FXS |
7IDR | 0.000274FXS |
8IDR | 0.0003131FXS |
9IDR | 0.0003523FXS |
10IDR | 0.0003914FXS |
10000000IDR | 391.45FXS |
50000000IDR | 1,957.26FXS |
100000000IDR | 3,914.53FXS |
500000000IDR | 19,572.66FXS |
1000000000IDR | 39,145.32FXS |
Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang IDR và IDR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến
Frax Share | 1 FXS |
---|---|
![]() | $1.68USD |
![]() | €1.51EUR |
![]() | ₹140.69INR |
![]() | Rp25,545.83IDR |
![]() | $2.28CAD |
![]() | £1.26GBP |
![]() | ฿55.54THB |
Frax Share | 1 FXS |
---|---|
![]() | ₽155.62RUB |
![]() | R$9.16BRL |
![]() | د.إ6.18AED |
![]() | ₺57.48TRY |
![]() | ¥11.88CNY |
![]() | ¥242.5JPY |
![]() | $13.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $1.68 USD, 1 FXS = €1.51 EUR, 1 FXS = ₹140.69 INR, 1 FXS = Rp25,545.83 IDR, 1 FXS = $2.28 CAD, 1 FXS = £1.26 GBP, 1 FXS = ฿55.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001469 |
![]() | 0.0000003898 |
![]() | 0.00002075 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 0.00005593 |
![]() | 0.0002451 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.0537 |
![]() | 0.00002078 |
![]() | 27.08 |
![]() | 0.0000003897 |
![]() | 0.003606 |
![]() | 0.0026 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Share của bạn
Nhập số lượng FXS của bạn
Nhập số lượng FXS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

为什么比特币一再下跌?
比特币价格下跌源于多重因素,包括宏观经济不确定、监管趋严及美元走强。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状
Tìm hiểu thêm về Frax Share (FXS)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo thị trường Stablecoin: Đổi mới, xu hướng và tiềm năng tăng trưởng

FRAX là gì?
