frETH Thị trường hôm nay
frETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $449.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRETH, tổng vốn hóa thị trường của FRETH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FRETH tính bằng USD đã giảm $-2.43, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRETH tính bằng USD là $457.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $449.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRETH sang USD là $449.12 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch frETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRETH/-- Spot is $ and 0%, and FRETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi frETH sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FRETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRETH | 449.12USD |
2FRETH | 898.24USD |
3FRETH | 1,347.36USD |
4FRETH | 1,796.48USD |
5FRETH | 2,245.6USD |
6FRETH | 2,694.72USD |
7FRETH | 3,143.84USD |
8FRETH | 3,592.96USD |
9FRETH | 4,042.08USD |
10FRETH | 4,491.2USD |
100FRETH | 44,912USD |
500FRETH | 224,560USD |
1000FRETH | 449,120USD |
5000FRETH | 2,245,600USD |
10000FRETH | 4,491,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FRETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.002226FRETH |
2USD | 0.004453FRETH |
3USD | 0.006679FRETH |
4USD | 0.008906FRETH |
5USD | 0.01113FRETH |
6USD | 0.01335FRETH |
7USD | 0.01558FRETH |
8USD | 0.01781FRETH |
9USD | 0.02003FRETH |
10USD | 0.02226FRETH |
100000USD | 222.65FRETH |
500000USD | 1,113.28FRETH |
1000000USD | 2,226.57FRETH |
5000000USD | 11,132.88FRETH |
10000000USD | 22,265.76FRETH |
Bảng chuyển đổi số tiền FRETH sang USD và USD sang FRETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang FRETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1frETH phổ biến
frETH | 1 FRETH |
---|---|
![]() | $449.12USD |
![]() | €402.37EUR |
![]() | ₹37,520.56INR |
![]() | Rp6,813,031.7IDR |
![]() | $609.19CAD |
![]() | £337.29GBP |
![]() | ฿14,813.24THB |
frETH | 1 FRETH |
---|---|
![]() | ₽41,502.6RUB |
![]() | R$2,442.9BRL |
![]() | د.إ1,649.39AED |
![]() | ₺15,329.54TRY |
![]() | ¥3,167.73CNY |
![]() | ¥64,674.04JPY |
![]() | $3,499.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRETH = $449.12 USD, 1 FRETH = €402.37 EUR, 1 FRETH = ₹37,520.56 INR, 1 FRETH = Rp6,813,031.7 IDR, 1 FRETH = $609.19 CAD, 1 FRETH = £337.29 GBP, 1 FRETH = ฿14,813.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.91 |
![]() | 0.004791 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.78 |
![]() | 230.73 |
![]() | 0.7635 |
![]() | 3.22 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,628.12 |
![]() | 1,859.49 |
![]() | 739.75 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 0.004789 |
![]() | 15.47 |
![]() | 153.83 |
![]() | 36.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng frETH của bạn
Nhập số lượng FRETH của bạn
Nhập số lượng FRETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá frETH hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua frETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi frETH sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua frETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ frETH sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ frETH sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ frETH sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi frETH sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến frETH (FRETH)

What is RAMEN, and What is its Investment value
The name of RAMEN coin is inspired by the famous Japanese ramen, implying fast and delicious.

Pi Network News: Ecological Breakthrough and Future Outlook
On February 20, 2025, the Pi Network mainnet officially launched.

Sonic Chain: The Future of Blockchain in 2025 and Beyond
Discover Sonic Chain, the revolutionary blockchain set to outpace Ethereum by 2025.

Turbo Coin Price Prediction and Investment Outlook for 2025
Discover Turbo coins explosive growth potential in 2025.

Carv Crypto: Price, Buying Guide, and Gaming Impact in 2025
Discover Carv cryptos potential in 2025!

What is an Online Launchpad? The Future Forms and Innovative Practices of Web3 Project Incubation
Online Launchpad has become the core engine driving projects from concept to market.