Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.23. Với nguồn cung lưu hành là 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của IZE tính bằng IDR là Rp216,863,809,571,728.79. Trong 24h qua, giá của IZE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3879, biểu thị mức giảm -16.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZE tính bằng IDR là Rp106.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang IDR là Rp2.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -16.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IZE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 2.23IDR |
2IZE | 4.46IDR |
3IZE | 6.69IDR |
4IZE | 8.92IDR |
5IZE | 11.15IDR |
6IZE | 13.38IDR |
7IZE | 15.61IDR |
8IZE | 17.85IDR |
9IZE | 20.08IDR |
10IZE | 22.31IDR |
100IZE | 223.13IDR |
500IZE | 1,115.66IDR |
1000IZE | 2,231.32IDR |
5000IZE | 11,156.63IDR |
10000IZE | 22,313.27IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.4481IZE |
2IDR | 0.8963IZE |
3IDR | 1.34IZE |
4IDR | 1.79IZE |
5IDR | 2.24IZE |
6IDR | 2.68IZE |
7IDR | 3.13IZE |
8IDR | 3.58IZE |
9IDR | 4.03IZE |
10IDR | 4.48IZE |
1000IDR | 448.16IZE |
5000IDR | 2,240.81IZE |
10000IDR | 4,481.63IZE |
50000IDR | 22,408.18IZE |
100000IDR | 44,816.37IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang IDR và IDR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.23 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00151 |
![]() | 0.0000003411 |
![]() | 0.00001808 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01495 |
![]() | 0.00005531 |
![]() | 0.000222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1836 |
![]() | 0.04671 |
![]() | 0.1348 |
![]() | 0.00001812 |
![]() | 0.0000003428 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.009524 |
![]() | 0.002247 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

ALPACA Token: Investment Opportunity in the Delisting Crisis of Centralized Exchanges
In the cryptocurrency market, ALPACA Token ($ALPACA) has attracted widespread attention due to the delisting announcement by centralized exchanges

In-depth Analysis of Centralized Exchanges
With the rapid development of the cryptocurrency market, encrypted asset trading platforms continue to emerge

CETUS Token: Exploring the future star of Decentralized Finance
In the rapidly growing field of Decentralized Finance (DeFi), the CETUS token is attracting the attention of global investors with its unique eco and innovative technology.

Seize the Investment Opportunities from the DAX Index Surge
In 2025, the DAX has demonstrated robust momentum, reflecting Germany’s economic resilience and offering new avenues for wealth creation.

New Kind of Network (NKN) – Infrastructure Project for a Decentralized Internet
New Kind of Network, usually shortened to NKN, positions itself as “the TCP/IP of Web3.”

OMEGAX Token: AI-driven Personalized Health Optimization Platform
OMEGAX tokens lead the AI-driven health revolution
Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
