GigachadChuyển đổi Gigachad (GIGA) sang US Dollar (USD)

GIGA/USD: 1 GIGA ≈ $0.013 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Gigachad Thị trường hôm nay

Gigachad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIGA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.013. Với nguồn cung lưu hành là 9,604,137,000 GIGA, tổng vốn hóa thị trường của GIGA tính bằng USD là $124,853,781. Trong 24h qua, giá của GIGA tính bằng USD đã giảm $-0.0006893, biểu thị mức giảm -5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIGA tính bằng USD là $0.09624, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00842.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIGA sang USD

$0.013-5.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIGA sang USD là $0.013 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIGA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIGA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Gigachad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GigachadGIGA/USDT
Giao ngay
$0.01267
-8.32%
logo GigachadGIGA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01263
-8.51%

The real-time trading price of GIGA/USDT Spot is $0.01267, with a 24-hour trading change of -8.32%, GIGA/USDT Spot is $0.01267 and -8.32%, and GIGA/USDT Perpetual is $0.01263 and -8.51%.

Bảng chuyển đổi Gigachad sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GIGA sang USD

logo GigachadSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GIGA
0.01USD
2GIGA
0.02USD
3GIGA
0.03USD
4GIGA
0.05USD
5GIGA
0.06USD
6GIGA
0.07USD
7GIGA
0.09USD
8GIGA
0.1USD
9GIGA
0.11USD
10GIGA
0.13USD
10000GIGA
130USD
50000GIGA
650USD
100000GIGA
1,300USD
500000GIGA
6,500USD
1000000GIGA
13,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang GIGA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gigachad
1USD
76.92GIGA
2USD
153.84GIGA
3USD
230.76GIGA
4USD
307.69GIGA
5USD
384.61GIGA
6USD
461.53GIGA
7USD
538.46GIGA
8USD
615.38GIGA
9USD
692.3GIGA
10USD
769.23GIGA
100USD
7,692.3GIGA
500USD
38,461.53GIGA
1000USD
76,923.07GIGA
5000USD
384,615.38GIGA
10000USD
769,230.76GIGA

Bảng chuyển đổi số tiền GIGA sang USD và USD sang GIGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIGA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GIGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gigachad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIGA = $0.01 USD, 1 GIGA = €0.01 EUR, 1 GIGA = ₹1.09 INR, 1 GIGA = Rp197.21 IDR, 1 GIGA = $0.02 CAD, 1 GIGA = £0.01 GBP, 1 GIGA = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.9
logo BTCBTC
0.006607
logo ETHETH
0.3526
logo USDTUSDT
500.45
logo XRPXRP
283.19
logo BNBBNB
0.9114
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.75
logo TRXTRX
2,192.3
logo DOGEDOGE
3,517.9
logo ADAADA
902.2
logo STETHSTETH
0.3444
logo WBTCWBTC
0.006582
logo SMARTSMART
455,373.4
logo LEOLEO
54.72
logo TONTON
167.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gigachad của bạn

01

Nhập số lượng GIGA của bạn

Nhập số lượng GIGA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gigachad hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gigachad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gigachad sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gigachad

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gigachad sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gigachad sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gigachad sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gigachad sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gigachad (GIGA)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Gigachad (GIGA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.