GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Thai Baht (THB)

GMX/THB: 1 GMX ≈ ฿442.95 THB

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿442.95. Với nguồn cung lưu hành là 10,113,222.7 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng THB là ฿147,754,469,351.85. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng THB đã giảm ฿-10.52, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng THB là ฿3,014.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿174.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang THB

฿442.95-2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang THB là ฿442.95 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/THB trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.56
-2.23%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.53
-3.84%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.56, with a 24-hour trading change of -2.23%, GMX/USDT Spot is $13.56 and -2.23%, and GMX/USDT Perpetual is $13.53 and -3.84%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi GMX sang THB

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GMX
443.61THB
2GMX
887.23THB
3GMX
1,330.85THB
4GMX
1,774.47THB
5GMX
2,218.09THB
6GMX
2,661.71THB
7GMX
3,105.33THB
8GMX
3,548.94THB
9GMX
3,992.56THB
10GMX
4,436.18THB
100GMX
44,361.86THB
500GMX
221,809.33THB
1000GMX
443,618.66THB
5000GMX
2,218,093.3THB
10000GMX
4,436,186.6THB

Bảng chuyển đổi THB sang GMX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1THB
0.002254GMX
2THB
0.004508GMX
3THB
0.006762GMX
4THB
0.009016GMX
5THB
0.01127GMX
6THB
0.01352GMX
7THB
0.01577GMX
8THB
0.01803GMX
9THB
0.02028GMX
10THB
0.02254GMX
100000THB
225.41GMX
500000THB
1,127.09GMX
1000000THB
2,254.18GMX
5000000THB
11,270.94GMX
10000000THB
22,541.88GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang THB và THB sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.43 USD, 1 GMX = €12.03 EUR, 1 GMX = ₹1,121.97 INR, 1 GMX = Rp203,729.55 IDR, 1 GMX = $18.22 CAD, 1 GMX = £10.09 GBP, 1 GMX = ฿442.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6963
logo BTCBTC
0.0001573
logo ETHETH
0.008256
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.91
logo BNBBNB
0.02528
logo SOLSOL
0.1029
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
85.51
logo ADAADA
21.32
logo TRXTRX
61.68
logo STETHSTETH
0.008262
logo WBTCWBTC
0.0001576
logo SUISUI
4.58
logo SMARTSMART
12,446.15
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.