GranaryChuyển đổi Granary (GRAIN) sang Thai Baht (THB)

GRAIN/THB: 1 GRAIN ≈ ฿0.02311 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02311. Với nguồn cung lưu hành là 240,418,161.12 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng THB là ฿183,275,925.01. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng THB là ฿2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang THB

฿0.02311--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang THB là ฿0.02311 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAIN/-- Spot is $ and 0%, and GRAIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Granary sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi GRAIN sang THB

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GRAIN
0.02THB
2GRAIN
0.04THB
3GRAIN
0.06THB
4GRAIN
0.09THB
5GRAIN
0.11THB
6GRAIN
0.13THB
7GRAIN
0.16THB
8GRAIN
0.18THB
9GRAIN
0.2THB
10GRAIN
0.23THB
10000GRAIN
231.12THB
50000GRAIN
1,155.63THB
100000GRAIN
2,311.26THB
500000GRAIN
11,556.34THB
1000000GRAIN
23,112.69THB

Bảng chuyển đổi THB sang GRAIN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1THB
43.26GRAIN
2THB
86.53GRAIN
3THB
129.79GRAIN
4THB
173.06GRAIN
5THB
216.33GRAIN
6THB
259.59GRAIN
7THB
302.86GRAIN
8THB
346.13GRAIN
9THB
389.39GRAIN
10THB
432.66GRAIN
100THB
4,326.62GRAIN
500THB
21,633.13GRAIN
1000THB
43,266.26GRAIN
5000THB
216,331.3GRAIN
10000THB
432,662.61GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang THB và THB sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRAIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.06 INR, 1 GRAIN = Rp10.63 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7847
logo BTCBTC
0.0001443
logo ETHETH
0.005957
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.97
logo BNBBNB
0.02311
logo SOLSOL
0.097
logo USDCUSDC
15.17
logo DOGEDOGE
78.61
logo TRXTRX
56.29
logo ADAADA
22.22
logo STETHSTETH
0.00603
logo WBTCWBTC
0.0001443
logo HYPEHYPE
0.4571
logo SUISUI
4.61
logo LINKLINK
1.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Granary của bạn

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Granary

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Granary (GRAIN)

Gunz Токен: Інноваційна Сила Ери Web3

Gunz Токен: Інноваційна Сила Ери Web3

Gunz Token (GUNZ) є новим типом криптовалюти, розробленим на основі технології блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/BTC: Розблокування інфраструктури безпеки з перевагою Біткойна

FORT/BTC: Розблокування інфраструктури безпеки з перевагою Біткойна

FORTA переосмислює, що таке безпека в децентралізованому світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/USDT: Торгівля основою безпеки Web3 в реальному часі

FORT/USDT: Торгівля основою безпеки Web3 в реальному часі

У крипторинку, де інновації часто випереджають регулювання, Forta (FORT) стала однією з найважливіших токенів інфраструктури 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FLOCK/USDT: Вдосконалення моменту культури мем-криптовалют у 2025 році

FLOCK/USDT: Вдосконалення моменту культури мем-криптовалют у 2025 році

FLOCK відрізняється від середньої мем-монети, створюючи сильну колективну ідентичність навколо своїх тримачів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Де купити монету XDC: Найкращі біржі на 2025 рік

Де купити монету XDC: Найкращі біржі на 2025 рік

Відкрийте для себе найкращі біржі для купівлі монети XDC у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке LUX: Посібник з Криптовалюти та Блокчейн Технологій на 2025 рік

Що таке LUX: Посібник з Криптовалюти та Блокчейн Технологій на 2025 рік

Досліджуйте, що таке LUX і чому він революціонізує технологію блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.