GROMChuyển đổi GROM (GR) sang US Dollar (USD)

GR/USD: 1 GR ≈ $0.00036 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GROM Thị trường hôm nay

GROM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00036. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng USD đã tăng $0.0000003132, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng USD là $5.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00015.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang USD

$0.00036+0.087%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang USD là $0.00036 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/USD trong ngày qua.

Giao dịch GROM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GROM sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GR sang USD

logo GROMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GR
0USD
2GR
0USD
3GR
0USD
4GR
0USD
5GR
0USD
6GR
0USD
7GR
0USD
8GR
0USD
9GR
0USD
10GR
0USD
1000000GR
360.09USD
5000000GR
1,800.45USD
10000000GR
3,600.9USD
50000000GR
18,004.5USD
100000000GR
36,009USD

Bảng chuyển đổi USD sang GR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GROM
1USD
2,777.08GR
2USD
5,554.16GR
3USD
8,331.25GR
4USD
11,108.33GR
5USD
13,885.41GR
6USD
16,662.5GR
7USD
19,439.58GR
8USD
22,216.66GR
9USD
24,993.75GR
10USD
27,770.83GR
100USD
277,708.35GR
500USD
1,388,541.75GR
1000USD
2,777,083.5GR
5000USD
13,885,417.53GR
10000USD
27,770,835.06GR

Bảng chuyển đổi số tiền GR sang USD và USD sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GROM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.03 INR, 1 GR = Rp5.46 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.58
logo BTCBTC
0.005259
logo ETHETH
0.2742
logo USDTUSDT
499.78
logo XRPXRP
218.05
logo BNBBNB
0.829
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,769.46
logo ADAADA
703.33
logo TRXTRX
2,034.25
logo STETHSTETH
0.2743
logo SMARTSMART
350,877.19
logo WBTCWBTC
0.005264
logo SUISUI
139.3
logo LINKLINK
33.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GROM của bạn

01

Nhập số lượng GR của bạn

Nhập số lượng GR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GROM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
What is Grok 3 AI? How to Use Grok 3 AI in the Most Detailed Way

What is Grok 3 AI? How to Use Grok 3 AI in the Most Detailed Way

เมื่อปัญญาประดิษฐ์ (AI) ยังคงรูปร่างอนาคตของเทคโนโลยีต่อไป กลุ่ม Grok 3 AI กำลังเป็นหนึ่งในเครื่องมือนวัตกรรมที่สำคัญที่สุดในพื้นที่ AI

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
GROKCOIN: โทเค็น AI ที่ Musk ชื่นชอบ Grok ได้เปิดตัว TOKEN ยอดนิยมในปี 2025

GROKCOIN: โทเค็น AI ที่ Musk ชื่นชอบ Grok ได้เปิดตัว TOKEN ยอดนิยมในปี 2025

บทความวิเคราะห์พื้นหลังการเกิด ความสามารถทางเทคนิค และผลกระทบของ GROKCOIN ในตลาดสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?

นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
โทเค็น GREED3: โทเค็น Greed ของผู้ก่อตั้ง Barstool Sports

โทเค็น GREED3: โทเค็น Greed ของผู้ก่อตั้ง Barstool Sports

$GREED 3 เป็นโทเค็นที่มีธีมเรื่องท้องกล้า ที่เปิดตัวโดยผู้ก่อตั้งของ Barstool Sports Dave Portnoy

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09

Tìm hiểu thêm về GROM (GR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.