Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.39. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng TRY là ₺28,733,605,270.5. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng TRY đã giảm ₺-0.2933, biểu thị mức giảm -18.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng TRY là ₺4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang TRY là ₺1.39 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -18.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03769 | -19.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03749 | -19.31% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03769, with a 24-hour trading change of -19.58%, GUN/USDT Spot is $0.03769 and -19.58%, and GUN/USDT Perpetual is $0.03749 and -19.31%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GUN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1.39TRY |
2GUN | 2.78TRY |
3GUN | 4.17TRY |
4GUN | 5.57TRY |
5GUN | 6.96TRY |
6GUN | 8.35TRY |
7GUN | 9.74TRY |
8GUN | 11.14TRY |
9GUN | 12.53TRY |
10GUN | 13.92TRY |
100GUN | 139.26TRY |
500GUN | 696.3TRY |
1000GUN | 1,392.6TRY |
5000GUN | 6,963TRY |
10000GUN | 13,926.01TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.718GUN |
2TRY | 1.43GUN |
3TRY | 2.15GUN |
4TRY | 2.87GUN |
5TRY | 3.59GUN |
6TRY | 4.3GUN |
7TRY | 5.02GUN |
8TRY | 5.74GUN |
9TRY | 6.46GUN |
10TRY | 7.18GUN |
1000TRY | 718.08GUN |
5000TRY | 3,590.4GUN |
10000TRY | 7,180.8GUN |
50000TRY | 35,904.01GUN |
100000TRY | 71,808.02GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang TRY và TRY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.41INR |
![]() | Rp618.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.35THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽3.77RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.39TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.88JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.04 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹3.41 INR, 1 GUN = Rp618.93 IDR, 1 GUN = $0.06 CAD, 1 GUN = £0.03 GBP, 1 GUN = ฿1.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7514 |
![]() | 0.0001406 |
![]() | 0.005753 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.79 |
![]() | 0.02219 |
![]() | 0.09249 |
![]() | 14.65 |
![]() | 75.11 |
![]() | 54.35 |
![]() | 21.05 |
![]() | 0.005749 |
![]() | 0.0001409 |
![]() | 0.4523 |
![]() | 4.59 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunzilla:區塊鏈驅動的下一代遊戲革命
Gunzilla 是加密貨幣與區塊鏈遊戲領域的先鋒項目

Gun 代幣:在2025年如何購買及使用案例
探索Gun 代幣在加密遊戲中的角色、使用案例、2025年價格預測、購買方法、錢包選項及投資策略。

GUN 價格多少?如何交易 GUN 代幣?
GUNZ 是由 Gunzilla Games 開發的 Layer 1 區塊鏈生態系統。

GUN代幣:顛覆遊戲經濟,開啟AAA級區塊鏈遊戲新紀元
文章介紹了GUNZ區塊鏈的技術優勢、旗艦遊戲Off The Grid如何重塑玩家體驗,以及GUN代幣的多重價值與應用。

Gun代幣2025:Gunzilla Games如何革新區塊鏈遊戲
探索Gunzilla的Gun代幣在2025年的表現及其在通過《Off The Grid》和GUNZ革新區塊鏈遊戲中的作用。

GUN 代幣將上線 Gate.io,Gunz 是什麼項目?
GUNZ 是首個將 AAA 遊戲與 Layer 1 區塊鏈深度結合的項目。