HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Japanese Yen (JPY)

HNS/JPY: 1 HNS ≈ ¥1.1 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 658,691,667.89 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng JPY là ¥104,422,695,094.41. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng JPY đã tăng ¥0.05043, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng JPY là ¥122.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY

¥1.1+4.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥1.1 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.007787
6.37%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.000000082
4.06%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007787, with a 24-hour trading change of 6.37%, HNS/USDT Spot is $0.007787 and 6.37%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HNS sang JPY

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNS
1.1JPY
2HNS
2.2JPY
3HNS
3.3JPY
4HNS
4.4JPY
5HNS
5.5JPY
6HNS
6.6JPY
7HNS
7.7JPY
8HNS
8.8JPY
9HNS
9.9JPY
10HNS
11JPY
100HNS
110.08JPY
500HNS
550.44JPY
1000HNS
1,100.89JPY
5000HNS
5,504.46JPY
10000HNS
11,008.92JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1JPY
0.9083HNS
2JPY
1.81HNS
3JPY
2.72HNS
4JPY
3.63HNS
5JPY
4.54HNS
6JPY
5.45HNS
7JPY
6.35HNS
8JPY
7.26HNS
9JPY
8.17HNS
10JPY
9.08HNS
1000JPY
908.35HNS
5000JPY
4,541.76HNS
10000JPY
9,083.53HNS
50000JPY
45,417.67HNS
100000JPY
90,835.34HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.64 INR, 1 HNS = Rp115.97 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1478
logo BTCBTC
0.0000365
logo ETHETH
0.001944
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.00575
logo SOLSOL
0.02243
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.13
logo ADAADA
4.83
logo TRXTRX
14.26
logo STETHSTETH
0.001959
logo WBTCWBTC
0.00003654
logo SMARTSMART
2,545.58
logo SUISUI
0.9383
logo LINKLINK
0.2303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.