Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.397. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng USD là $43,670,000. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng USD đã giảm $-0.02351, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng USD là $2.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3234.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang USD là $0.397 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.398 | -5.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3966 | -4.78% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.398, with a 24-hour trading change of -5.62%, HSK/USDT Spot is $0.398 and -5.62%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3966 and -4.78%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HSK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.39USD |
2HSK | 0.79USD |
3HSK | 1.19USD |
4HSK | 1.58USD |
5HSK | 1.98USD |
6HSK | 2.38USD |
7HSK | 2.77USD |
8HSK | 3.17USD |
9HSK | 3.57USD |
10HSK | 3.97USD |
1000HSK | 397USD |
5000HSK | 1,985USD |
10000HSK | 3,970USD |
50000HSK | 19,850USD |
100000HSK | 39,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.51HSK |
2USD | 5.03HSK |
3USD | 7.55HSK |
4USD | 10.07HSK |
5USD | 12.59HSK |
6USD | 15.11HSK |
7USD | 17.63HSK |
8USD | 20.15HSK |
9USD | 22.67HSK |
10USD | 25.18HSK |
100USD | 251.88HSK |
500USD | 1,259.44HSK |
1000USD | 2,518.89HSK |
5000USD | 12,594.45HSK |
10000USD | 25,188.91HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang USD và USD sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.17INR |
![]() | Rp6,022.39IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.09THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽36.69RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.55TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.17JPY |
![]() | $3.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.4 USD, 1 HSK = €0.36 EUR, 1 HSK = ₹33.17 INR, 1 HSK = Rp6,022.39 IDR, 1 HSK = $0.54 CAD, 1 HSK = £0.3 GBP, 1 HSK = ฿13.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.62 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2834 |
![]() | 499.85 |
![]() | 228.73 |
![]() | 0.8375 |
![]() | 3.35 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,853.88 |
![]() | 712.65 |
![]() | 2,037.57 |
![]() | 0.2849 |
![]() | 315,238.63 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 161.02 |
![]() | 34.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Phân tích thị trường DOGE và Triển vọng đầu tư
DOGE là một trong những đồng tiền meme nổi tiếng nhất trong lịch sử tiền điện tử.

Gia đình Trump Có Thể Phát Hành Dự Án Tiền Điện Tử Khác, Dự Án Mới Là Một Trò Chơi Video Bất Động Sản
Khám phá Tình hình Hiện tại của Dự án Gia đình Trump trong lĩnh vực Tiền điện tử