Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥470.88. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng JPY đã giảm ¥-1.22, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng JPY là ¥1,483.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥260.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang JPY là ¥470.88 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HEZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 470.88JPY |
2HEZ | 941.77JPY |
3HEZ | 1,412.65JPY |
4HEZ | 1,883.54JPY |
5HEZ | 2,354.42JPY |
6HEZ | 2,825.31JPY |
7HEZ | 3,296.19JPY |
8HEZ | 3,767.08JPY |
9HEZ | 4,237.97JPY |
10HEZ | 4,708.85JPY |
100HEZ | 47,088.55JPY |
500HEZ | 235,442.77JPY |
1000HEZ | 470,885.55JPY |
5000HEZ | 2,354,427.79JPY |
10000HEZ | 4,708,855.59JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002123HEZ |
2JPY | 0.004247HEZ |
3JPY | 0.00637HEZ |
4JPY | 0.008494HEZ |
5JPY | 0.01061HEZ |
6JPY | 0.01274HEZ |
7JPY | 0.01486HEZ |
8JPY | 0.01698HEZ |
9JPY | 0.01911HEZ |
10JPY | 0.02123HEZ |
100000JPY | 212.36HEZ |
500000JPY | 1,061.82HEZ |
1000000JPY | 2,123.65HEZ |
5000000JPY | 10,618.29HEZ |
10000000JPY | 21,236.58HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang JPY và JPY sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.27USD |
![]() | €2.93EUR |
![]() | ₹273.18INR |
![]() | Rp49,605.04IDR |
![]() | $4.44CAD |
![]() | £2.46GBP |
![]() | ฿107.85THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽302.18RUB |
![]() | R$17.79BRL |
![]() | د.إ12.01AED |
![]() | ₺111.61TRY |
![]() | ¥23.06CNY |
![]() | ¥470.89JPY |
![]() | $25.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.27 USD, 1 HEZ = €2.93 EUR, 1 HEZ = ₹273.18 INR, 1 HEZ = Rp49,605.04 IDR, 1 HEZ = $4.44 CAD, 1 HEZ = £2.46 GBP, 1 HEZ = ฿107.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1574 |
![]() | 0.00003672 |
![]() | 0.001927 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.00578 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.88 |
![]() | 4.98 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.001932 |
![]() | 2,414.59 |
![]() | 0.00003679 |
![]() | 0.9824 |
![]() | 0.2382 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

2025年虚拟货币交易所怎么选?五大平台最新对比与选择指南
选择一个合适的交易所比以往任何时候都更具挑战性

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁
稳定币市值逼近2,400亿美元

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

传统资本拥抱Solana:下一个比特币的故事能否重演?
传统资本涌入Solana生态,市场预期其可能成为继比特币后的投资热点。