Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $3.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng USD đã tăng $0.004571, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng USD là $10.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang USD là $3.28 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HEZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 3.28USD |
2HEZ | 6.56USD |
3HEZ | 9.84USD |
4HEZ | 13.12USD |
5HEZ | 16.4USD |
6HEZ | 19.68USD |
7HEZ | 22.96USD |
8HEZ | 26.24USD |
9HEZ | 29.52USD |
10HEZ | 32.8USD |
100HEZ | 328USD |
500HEZ | 1,640USD |
1000HEZ | 3,280USD |
5000HEZ | 16,400USD |
10000HEZ | 32,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3048HEZ |
2USD | 0.6097HEZ |
3USD | 0.9146HEZ |
4USD | 1.21HEZ |
5USD | 1.52HEZ |
6USD | 1.82HEZ |
7USD | 2.13HEZ |
8USD | 2.43HEZ |
9USD | 2.74HEZ |
10USD | 3.04HEZ |
1000USD | 304.87HEZ |
5000USD | 1,524.39HEZ |
10000USD | 3,048.78HEZ |
50000USD | 15,243.9HEZ |
100000USD | 30,487.8HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang USD và USD sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.28USD |
![]() | €2.94EUR |
![]() | ₹274.02INR |
![]() | Rp49,756.73IDR |
![]() | $4.45CAD |
![]() | £2.46GBP |
![]() | ฿108.18THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽303.1RUB |
![]() | R$17.84BRL |
![]() | د.إ12.05AED |
![]() | ₺111.95TRY |
![]() | ¥23.13CNY |
![]() | ¥472.33JPY |
![]() | $25.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.28 USD, 1 HEZ = €2.94 EUR, 1 HEZ = ₹274.02 INR, 1 HEZ = Rp49,756.73 IDR, 1 HEZ = $4.45 CAD, 1 HEZ = £2.46 GBP, 1 HEZ = ฿108.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.59 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.2781 |
![]() | 499.82 |
![]() | 230.73 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,824.06 |
![]() | 720.04 |
![]() | 1,988.54 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 345,303.86 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 141.13 |
![]() | 34.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

أي منصة تداول هي الأكثر موثوقية؟
ساعدك في العثور بسرعة على تلك التي تناسبك **منصة تداول العملات الرقمية**

عملة الفائدة EPT: العملة الأساسية التي تشغل نظام Balance AI's Web3
تقديم كيف يبتكر التوازن تجربة المستخدم من خلال إطار Web3 وتكنولوجيا الذكاء الاصطناعي، وتحليل الأدوار المتعددة وسيناريوهات التطبيق لعملات EPT بالتفصيل.

عملة DARK: نجم صاعد في مستقبل الذكاء الاصطناعي المعزز بشكل هائل
تحليل أداء السوق وآفاق الاستثمار لعملات DARK في عام 2025، وتقديم رؤى شاملة لهواة الذكاء الاصطناعي والمستثمرين.

الأخبار اليومية
يتجاوز البيتكوين 87000 دولارًا

ما هو بوليماركت وكيفية استخدامه؟
باعتبارها منصة سوق التنبؤ الرائدة، ستواصل بوليماركيت قيادة الابتكار في الصناعة في عام 2025.

VOXEL TOKEN: تحليل شامل للتطورات الأخيرة والإمكانيات الاستثمارية
في أبريل 2025، بدأت عملة VOXEL في إثارة ضجة في سوق العملات المشفرة.