Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indian Rupee (INR)

HZN/INR: 1 HZN ≈ ₹0.2624 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2624. Với nguồn cung lưu hành là 196,984,464.03 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng INR là ₹4,318,956,071.56. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003153, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng INR là ₹135.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2455.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang INR

0.2624-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang INR là ₹0.2624 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HZN sang INR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HZN
0.26INR
2HZN
0.52INR
3HZN
0.78INR
4HZN
1.04INR
5HZN
1.31INR
6HZN
1.57INR
7HZN
1.83INR
8HZN
2.09INR
9HZN
2.36INR
10HZN
2.62INR
1000HZN
262.44INR
5000HZN
1,312.22INR
10000HZN
2,624.45INR
50000HZN
13,122.29INR
100000HZN
26,244.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang HZN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1INR
3.81HZN
2INR
7.62HZN
3INR
11.43HZN
4INR
15.24HZN
5INR
19.05HZN
6INR
22.86HZN
7INR
26.67HZN
8INR
30.48HZN
9INR
34.29HZN
10INR
38.1HZN
100INR
381.03HZN
500INR
1,905.15HZN
1000INR
3,810.3HZN
5000INR
19,051.54HZN
10000INR
38,103.08HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang INR và INR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HZN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.26 INR, 1 HZN = Rp47.66 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3644
logo BTCBTC
0.00005689
logo ETHETH
0.002492
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009364
logo SOLSOL
0.04145
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,129.39
logo TRXTRX
22.08
logo DOGEDOGE
36.8
logo STETHSTETH
0.002494
logo ADAADA
10.28
logo WBTCWBTC
0.00005691
logo HYPEHYPE
0.1596
logo SUISUI
2.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.