Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02856. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng CNY là ¥36,346,613.6. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003866, biểu thị mức giảm -12.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng CNY là ¥0.3544, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang CNY là ¥0.02856 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00399 | -11.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003877 | -13.01% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.00399, with a 24-hour trading change of -11.52%, IMT/USDT Spot is $0.00399 and -11.52%, and IMT/USDT Perpetual is $0.003877 and -13.01%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IMT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.02CNY |
2IMT | 0.05CNY |
3IMT | 0.08CNY |
4IMT | 0.11CNY |
5IMT | 0.14CNY |
6IMT | 0.17CNY |
7IMT | 0.19CNY |
8IMT | 0.22CNY |
9IMT | 0.25CNY |
10IMT | 0.28CNY |
10000IMT | 285.65CNY |
50000IMT | 1,428.27CNY |
100000IMT | 2,856.54CNY |
500000IMT | 14,282.73CNY |
1000000IMT | 28,565.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 35IMT |
2CNY | 70.01IMT |
3CNY | 105.02IMT |
4CNY | 140.02IMT |
5CNY | 175.03IMT |
6CNY | 210.04IMT |
7CNY | 245.05IMT |
8CNY | 280.05IMT |
9CNY | 315.06IMT |
10CNY | 350.07IMT |
100CNY | 3,500.73IMT |
500CNY | 17,503.65IMT |
1000CNY | 35,007.31IMT |
5000CNY | 175,036.56IMT |
10000CNY | 350,073.13IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang CNY và CNY sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.34 INR, 1 IMT = Rp61.44 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0008968 |
![]() | 0.04526 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.89 |
![]() | 0.1271 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 465.82 |
![]() | 301.62 |
![]() | 122.24 |
![]() | 0.0451 |
![]() | 0.0008971 |
![]() | 63,181.64 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

Token IMT: Jogo RPG Móvel Ocioso de Alto Ranque da Immutable
Immortal Rising 2, o RPG ocioso móvel de próxima geração projetado pelo designer de jogos vencedor do BAFTA 2024, tornou-se um grande sucesso no Google Play e na App Store iOS, agora classificando em primeiro lugar na Immutable.

Token IMT: O Núcleo do Immortal Rising 2 na Plataforma de Jogos Immutable
O token IMT alimenta o Immortal Rising 2, revolucionando os RPGs da Web3 com recompensas em blockchain!

Token IMT: A Moeda Principal do Popular Jogo Web3 Immortal Rising 2
O artigo apresenta os múltiplos papéis do IMT na economia do jogo, analisa as características inovadoras dos jogos Web3 e explora o valor de investimento e o potencial de valorização futura do IMT.