Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥12,818.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY đã tăng ¥78.69, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY là ¥88,661.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9,783.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,810.19 | 0.4% | |
![]() Giao ngay | $0.01902 | -0.98% | |
![]() Giao ngay | $1,810.6 | 0.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,809.35 | 0.79% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,810.19, with a 24-hour trading change of 0.4%, ETH/USDT Spot is $1,810.19 and 0.4%, and ETH/USDT Perpetual is $1,809.35 and 0.79%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ETH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 12,818.34CNY |
2ETH | 25,636.68CNY |
3ETH | 38,455.03CNY |
4ETH | 51,273.37CNY |
5ETH | 64,091.72CNY |
6ETH | 76,910.06CNY |
7ETH | 89,728.41CNY |
8ETH | 102,546.75CNY |
9ETH | 115,365.1CNY |
10ETH | 128,183.44CNY |
100ETH | 1,281,834.46CNY |
500ETH | 6,409,172.3CNY |
1000ETH | 12,818,344.61CNY |
5000ETH | 64,091,723.08CNY |
10000ETH | 128,183,446.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.00007801ETH |
2CNY | 0.000156ETH |
3CNY | 0.000234ETH |
4CNY | 0.000312ETH |
5CNY | 0.00039ETH |
6CNY | 0.000468ETH |
7CNY | 0.000546ETH |
8CNY | 0.0006241ETH |
9CNY | 0.0007021ETH |
10CNY | 0.0007801ETH |
10000000CNY | 780.13ETH |
50000000CNY | 3,900.65ETH |
100000000CNY | 7,801.31ETH |
500000000CNY | 39,006.59ETH |
1000000000CNY | 78,013.19ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CNY và CNY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,817.38USD |
![]() | €1,628.19EUR |
![]() | ₹151,828.29INR |
![]() | Rp27,569,174.27IDR |
![]() | $2,465.09CAD |
![]() | £1,364.85GBP |
![]() | ฿59,942.28THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽167,941.72RUB |
![]() | R$9,885.28BRL |
![]() | د.إ6,674.33AED |
![]() | ₺62,031.54TRY |
![]() | ¥12,818.34CNY |
![]() | ¥261,705.81JPY |
![]() | $14,159.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,817.38 USD, 1 ETH = €1,628.19 EUR, 1 ETH = ₹151,828.29 INR, 1 ETH = Rp27,569,174.27 IDR, 1 ETH = $2,465.09 CAD, 1 ETH = £1,364.85 GBP, 1 ETH = ฿59,942.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007427 |
![]() | 0.03897 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.43 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.4644 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.44 |
![]() | 97.99 |
![]() | 287.07 |
![]() | 0.03902 |
![]() | 50,347.87 |
![]() | 18.4 |
![]() | 0.0007432 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Зрозумійте поточний стан та майбутні тенденції розвитку Ethereum в одній статті
Ethereum, як друга за величиною криптовалюта в галузі шифрування, перебуває на критичному перехресті.

Ethereum Віддача міцно зросла на понад 14%, спонукаючи обговорення ринкових тенденцій у майбутньому
Ethereum (ETH) показав сильну віддачу, і ціни зростають на понад 14% за останні 24 години

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Що таке Mantle Network? Майбутнє модульного рівня 2 на Ethereum
Discover what Mantle Network is and how it transforms Ethereum with modular Layer 2 scaling. Learn to connect via MetaMask, explore MNT token utilities, bridge USDT, and dive into the Mantle ecosystem.

Чому Ethereum впав: аналіз ринку та перспективи до 2025 року
Досліджуйте шокуючі причини падіння ціни Ethereum у 2025 році.
Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
