Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7625. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng EUR là €101,626,662.33. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng EUR đã giảm €-0.04328, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0.7625 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8558 | -5.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.856 | -5.51% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.8558, with a 24-hour trading change of -5.21%, INIT/USDT Spot is $0.8558 and -5.21%, and INIT/USDT Perpetual is $0.856 and -5.51%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Euro
Bảng chuyển đổi INIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 0.76EUR |
2INIT | 1.52EUR |
3INIT | 2.28EUR |
4INIT | 3.05EUR |
5INIT | 3.81EUR |
6INIT | 4.57EUR |
7INIT | 5.33EUR |
8INIT | 6.1EUR |
9INIT | 6.86EUR |
10INIT | 7.62EUR |
1000INIT | 762.59EUR |
5000INIT | 3,812.95EUR |
10000INIT | 7,625.9EUR |
50000INIT | 38,129.5EUR |
100000INIT | 76,259EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.31INIT |
2EUR | 2.62INIT |
3EUR | 3.93INIT |
4EUR | 5.24INIT |
5EUR | 6.55INIT |
6EUR | 7.86INIT |
7EUR | 9.17INIT |
8EUR | 10.49INIT |
9EUR | 11.8INIT |
10EUR | 13.11INIT |
100EUR | 131.13INIT |
500EUR | 655.66INIT |
1000EUR | 1,311.32INIT |
5000EUR | 6,556.6INIT |
10000EUR | 13,113.2INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹71.11INR |
![]() | Rp12,912.48IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿28.07THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽78.66RUB |
![]() | R$4.63BRL |
![]() | د.إ3.13AED |
![]() | ₺29.05TRY |
![]() | ¥6CNY |
![]() | ¥122.57JPY |
![]() | $6.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.85 USD, 1 INIT = €0.76 EUR, 1 INIT = ₹71.11 INR, 1 INIT = Rp12,912.48 IDR, 1 INIT = $1.15 CAD, 1 INIT = £0.64 GBP, 1 INIT = ฿28.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.42 |
![]() | 0.005193 |
![]() | 0.211 |
![]() | 557.98 |
![]() | 247.27 |
![]() | 0.8128 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,542.58 |
![]() | 753.57 |
![]() | 2,035.73 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 0.005206 |
![]() | 156.38 |
![]() | 16.81 |
![]() | 35.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Criptomoeda Fartcoin: O Guia Definitivo para Comprar, Mineração e Investir em 2025
Descubra a ascensão meteórica do Fartcoin, de meme a sensação cripto mainstream.

Análise da Tendência de Preço do AXS: Qual é a Perspectiva para Axie Infinito?
Axie Infinito é um projeto de jogo Web3 na cadeia Ronin, que desencadeou a loucura de Jogar-para-Ganhar em 2021.

Gate.io Alpha vs. Binance Alpha: Qual é a Ferramenta Definitiva para Garimpar Ouro no Mundo das Meme Coins?
A exchange Gate.io MemeBox 2.0 tornou-se a "super entrada" para os utilizadores descobrirem cedo tokens Meme.

Token EDGE: O Núcleo da Plataforma de Negociação On-Chain Definitiva
As tokens EDGE lideram uma nova era de negociação DeFi

Moeda INIT: Preço, Guia de Compra e Comparação em 2025
Descubra a INIT Coin, a estrela em ascensão do mundo criptográfico de 2025.

Preço da Moeda INIT e Estratégia de Investimento em 2025: Uma Análise de Criptomoeda Web3
Explorar o crescimento explosivo da INIT Coins, a revolucionária tecnologia Web3 e estratégias de investimento para 2025.