InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹12.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹12.08. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹159,493,803,604.96. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.158, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹128.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

12.08-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹12.08 INR, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.1363
-0.72%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1355
-0.37%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.1363, with a 24-hour trading change of -0.72%, INIT/USDT Spot is $0.1363 and -0.72%, and INIT/USDT Perpetual is $0.1355 and -0.37%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
12.16INR
2INIT
24.33INR
3INIT
36.5INR
4INIT
48.67INR
5INIT
60.84INR
6INIT
73.01INR
7INIT
85.18INR
8INIT
97.35INR
9INIT
109.52INR
10INIT
121.68INR
100INIT
1,216.89INR
500INIT
6,084.45INR
1,000INIT
12,168.91INR
5,000INIT
60,844.56INR
10,000INIT
121,689.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.08217INIT
2INR
0.1643INIT
3INR
0.2465INIT
4INR
0.3287INIT
5INR
0.4108INIT
6INR
0.493INIT
7INR
0.5752INIT
8INR
0.6574INIT
9INR
0.7395INIT
10INR
0.8217INIT
10,000INR
821.76INIT
50,000INR
4,108.83INIT
100,000INR
8,217.66INIT
500,000INR
41,088.3INIT
1,000,000INR
82,176.6INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.14 USD, 1 INIT = €0.12 EUR, 1 INIT = ₹12.08 INR, 1 INIT = Rp2,265.67 IDR, 1 INIT = $0.19 CAD, 1 INIT = £0.1 GBP, 1 INIT = ฿4.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4219
logo BTCBTC
0.00005121
logo ETHETH
0.001451
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.24
logo BNBBNB
0.00517
logo SOLSOL
0.03043
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,320.39
logo STETHSTETH
0.001452
logo DOGEDOGE
30.22
logo TRXTRX
19.04
logo ADAADA
9.24
logo WBTCWBTC
0.00005126
logo LINKLINK
0.3287
logo HYPEHYPE
0.1314

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide