iShares Silver Trust Defichain Thị trường hôm nay
iShares Silver Trust Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của iShares Silver Trust Defichain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥20.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DSLV, tổng vốn hóa thị trường của iShares Silver Trust Defichain tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của iShares Silver Trust Defichain tính bằng CNY đã tăng ¥4.94, biểu thị mức tăng +31.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của iShares Silver Trust Defichain tính bằng CNY là ¥188.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6931.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DSLV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DSLV sang CNY là ¥20.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +31.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DSLV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DSLV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch iShares Silver Trust Defichain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DSLV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DSLV/-- Spot is $ and 0%, and DSLV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DSLV sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DSLV | 20.8CNY |
2DSLV | 41.61CNY |
3DSLV | 62.42CNY |
4DSLV | 83.22CNY |
5DSLV | 104.03CNY |
6DSLV | 124.84CNY |
7DSLV | 145.64CNY |
8DSLV | 166.45CNY |
9DSLV | 187.26CNY |
10DSLV | 208.06CNY |
100DSLV | 2,080.69CNY |
500DSLV | 10,403.47CNY |
1000DSLV | 20,806.94CNY |
5000DSLV | 104,034.7CNY |
10000DSLV | 208,069.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DSLV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.04806DSLV |
2CNY | 0.09612DSLV |
3CNY | 0.1441DSLV |
4CNY | 0.1922DSLV |
5CNY | 0.2403DSLV |
6CNY | 0.2883DSLV |
7CNY | 0.3364DSLV |
8CNY | 0.3844DSLV |
9CNY | 0.4325DSLV |
10CNY | 0.4806DSLV |
10000CNY | 480.6DSLV |
50000CNY | 2,403.04DSLV |
100000CNY | 4,806.08DSLV |
500000CNY | 24,030.44DSLV |
1000000CNY | 48,060.88DSLV |
Bảng chuyển đổi số tiền DSLV sang CNY và CNY sang DSLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DSLV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang DSLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1iShares Silver Trust Defichain phổ biến
iShares Silver Trust Defichain | 1 DSLV |
---|---|
![]() | $2.95USD |
![]() | €2.64EUR |
![]() | ₹246.45INR |
![]() | Rp44,750.72IDR |
![]() | $4CAD |
![]() | £2.22GBP |
![]() | ฿97.3THB |
iShares Silver Trust Defichain | 1 DSLV |
---|---|
![]() | ₽272.61RUB |
![]() | R$16.05BRL |
![]() | د.إ10.83AED |
![]() | ₺100.69TRY |
![]() | ¥20.81CNY |
![]() | ¥424.81JPY |
![]() | $22.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DSLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DSLV = $2.95 USD, 1 DSLV = €2.64 EUR, 1 DSLV = ₹246.45 INR, 1 DSLV = Rp44,750.72 IDR, 1 DSLV = $4 CAD, 1 DSLV = £2.22 GBP, 1 DSLV = ฿97.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.7 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.25 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4657 |
![]() | 70.93 |
![]() | 375.71 |
![]() | 259.67 |
![]() | 105.38 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 0.0006775 |
![]() | 2.03 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng iShares Silver Trust Defichain của bạn
Nhập số lượng DSLV của bạn
Nhập số lượng DSLV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iShares Silver Trust Defichain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iShares Silver Trust Defichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ iShares Silver Trust Defichain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ iShares Silver Trust Defichain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ iShares Silver Trust Defichain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến iShares Silver Trust Defichain (DSLV)

O que é ETH? Uma Visão Completa do Ethereum – O Coração Pulsante da Web3
Ethereum não é apenas uma criptomoeda, é uma infraestrutura descentralizada.

Gate Alfa Lista TOKEN LA no Lançamento — O que é Lagrange?
Compra com um clique, aproveite a oportunidade, Gate Alfa torna a negociação de ativos on-chain de alto limiar extremamente simples.

Gate Earn: Uma Nova Opção de Investimento em Cripto que Combina Flexibilidade e Altos Retornos
O Gate Simple Earn, com seu baixo risco, alta flexibilidade e retornos previsíveis, tornou-se a ferramenta preferida dos usuários para gerenciar fundos ociosos.

Pix: Como o Sistema de Pagamento Apoiado pelo Banco Central do Brasil Está a Transformar o Panorama Cripto
Um código QR que permite a 160 milhões de brasileiros libertar-se das limitações do dinheiro, proporcionando também criptografia com o melhor ponto de entrada no mercado da América Latina.

Huma Finance: O Pioneiro PayFi em DeFi
Huma Finance é o primeiro protocolo PayFi do mundo baseado em fluxos de rendimento futuros.

O que é Merlin Chain? Uma análise completa e previsão de preço para a moeda MERL
Este artigo irá analisar minuciosamente a arquitetura técnica e o valor ecológico da Merlin Chain e fará previsões sobre a tendência de preço da moeda MER.