izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03428. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng HKD là $210,367,081.1. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng HKD đã giảm $-0.0005115, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng HKD là $1.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02891.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang HKD là $0.03428 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004402 | -1.47% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004402, with a 24-hour trading change of -1.47%, IZI/USDT Spot is $0.004402 and -1.47%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi IZI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0.03HKD |
2IZI | 0.06HKD |
3IZI | 0.1HKD |
4IZI | 0.13HKD |
5IZI | 0.17HKD |
6IZI | 0.2HKD |
7IZI | 0.24HKD |
8IZI | 0.27HKD |
9IZI | 0.3HKD |
10IZI | 0.34HKD |
10000IZI | 342.89HKD |
50000IZI | 1,714.49HKD |
100000IZI | 3,428.99HKD |
500000IZI | 17,144.97HKD |
1000000IZI | 34,289.95HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 29.16IZI |
2HKD | 58.32IZI |
3HKD | 87.48IZI |
4HKD | 116.65IZI |
5HKD | 145.81IZI |
6HKD | 174.97IZI |
7HKD | 204.14IZI |
8HKD | 233.3IZI |
9HKD | 262.46IZI |
10HKD | 291.63IZI |
100HKD | 2,916.3IZI |
500HKD | 14,581.53IZI |
1000HKD | 29,163.06IZI |
5000HKD | 145,815.31IZI |
10000HKD | 291,630.62IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang HKD và HKD sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IZI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.79IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.37 INR, 1 IZI = Rp66.79 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.37 |
![]() | 0.0006141 |
![]() | 0.02461 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.31 |
![]() | 0.09632 |
![]() | 0.4216 |
![]() | 64.21 |
![]() | 341.29 |
![]() | 235.95 |
![]() | 95.09 |
![]() | 0.02457 |
![]() | 0.0006146 |
![]() | 1.84 |
![]() | 20.2 |
![]() | 4.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

什麼是 Sweat 項目
SWEAT 代幣的運作基於一個創新的生態系統,通過技術手段將用戶的運動數據轉化爲經濟價值

SOPH價格預測:2025年市場趨勢與投資前景
探索2025年SOPH價格預測,分析市場動態、投資策略以及長期採用潛力

狗狗幣新聞:馬斯克正式離職
DOGE 價格仍高度依賴名人效應與政策關聯。

怎麼賣黃金?全攻略來了
黃金的銷售渠道多種多樣,不同的渠道有各自的特點和優勢

AMR協議:2025年隱私聚焦的DeFi與穩定幣
探索AMR協議這一變革性的DeFi平台,利用零知識證明技術實現以隱私爲核心的借貸和穩定幣交易。

$TRUMP 代幣上線暴漲數百倍,未來前景如何?
$TRUMP 代幣市值超越 DOGE、SHIB 等老牌 Meme 代幣,創下加密史上新幣最快增長紀錄。