KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.33. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng THB là ฿9,343,082,923.78. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng THB đã giảm ฿-0.07356, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng THB là ฿5.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang THB là ฿1.33 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/THB trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0405 | -5.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04024 | -5.12% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.0405, with a 24-hour trading change of -5.51%, KILO/USDT Spot is $0.0405 and -5.51%, and KILO/USDT Perpetual is $0.04024 and -5.12%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KILO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 1.33THB |
2KILO | 2.67THB |
3KILO | 4.01THB |
4KILO | 5.35THB |
5KILO | 6.69THB |
6KILO | 8.02THB |
7KILO | 9.36THB |
8KILO | 10.7THB |
9KILO | 12.04THB |
10KILO | 13.38THB |
100KILO | 133.8THB |
500KILO | 669.03THB |
1000KILO | 1,338.07THB |
5000KILO | 6,690.39THB |
10000KILO | 13,380.79THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.7473KILO |
2THB | 1.49KILO |
3THB | 2.24KILO |
4THB | 2.98KILO |
5THB | 3.73KILO |
6THB | 4.48KILO |
7THB | 5.23KILO |
8THB | 5.97KILO |
9THB | 6.72KILO |
10THB | 7.47KILO |
1000THB | 747.33KILO |
5000THB | 3,736.69KILO |
10000THB | 7,473.39KILO |
50000THB | 37,366.99KILO |
100000THB | 74,733.99KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang THB và THB sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.39INR |
![]() | Rp615.42IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.34THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.75RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.84JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.39 INR, 1 KILO = Rp615.42 IDR, 1 KILO = $0.06 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7246 |
![]() | 0.0001957 |
![]() | 0.01019 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.14 |
![]() | 0.02751 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 65.79 |
![]() | 105.25 |
![]() | 26.44 |
![]() | 0.01027 |
![]() | 0.000197 |
![]() | 13,706.52 |
![]() | 1.68 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KILO Токен: Основа Капитальной Эффективности и Управления Рисками в Постоянных Контрактах KiloEx
Статья анализирует инновации KiloExs в области эффективности капитала и управления рисками, включая модель добычи Peer-to-Pool, централизованное управление ликвидностью и децентрализованный контроль рисков.

Kilo Токен: Цена, Как купить и Награды за стейкинг в 2025 году
Узнайте потенциал роста токенов Kilo 2025 года, их уникальные преимущества, а также как их купить и стейкать для максимальной отдачи!

KILO Токен: Ядро DEX Постоянного Контракта KiloEx
Эта статья углубляется в инновационные особенности токена KILO и DEX по постоянным контрактам KiloEx, сосредотачиваясь на его преимуществах в управлении рисками и капиталоэффективности.

KILO Токен: Обзор проекта и последние разработки
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

Токен KILO: восходящая звезда в блокчейне перманентных фьючерсов DEX
KILO Токен - это внутренний токен платформы KiloEx, а KiloEx - это децентрализованная в блокчейне платформа для перманентного фьючерсного трейдинга (DEX).