Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08146. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng CNY là ¥416,108,564.27. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng CNY đã tăng ¥0.004864, biểu thị mức tăng +6.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng CNY là ¥2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.08146 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01155 | 6.15% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01155, with a 24-hour trading change of 6.15%, PNK/USDT Spot is $0.01155 and 6.15%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PNK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.07CNY |
2PNK | 0.15CNY |
3PNK | 0.23CNY |
4PNK | 0.31CNY |
5PNK | 0.39CNY |
6PNK | 0.47CNY |
7PNK | 0.55CNY |
8PNK | 0.63CNY |
9PNK | 0.71CNY |
10PNK | 0.79CNY |
10000PNK | 799.83CNY |
50000PNK | 3,999.16CNY |
100000PNK | 7,998.32CNY |
500000PNK | 39,991.64CNY |
1000000PNK | 79,983.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 12.5PNK |
2CNY | 25PNK |
3CNY | 37.5PNK |
4CNY | 50.01PNK |
5CNY | 62.51PNK |
6CNY | 75.01PNK |
7CNY | 87.51PNK |
8CNY | 100.02PNK |
9CNY | 112.52PNK |
10CNY | 125.02PNK |
100CNY | 1,250.26PNK |
500CNY | 6,251.3PNK |
1000CNY | 12,502.61PNK |
5000CNY | 62,513.05PNK |
10000CNY | 125,026.11PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.95INR |
![]() | Rp172.02IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.05RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.66JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹0.95 INR, 1 PNK = Rp172.02 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0007636 |
![]() | 0.04034 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.02 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.4789 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.11 |
![]() | 105.45 |
![]() | 286.56 |
![]() | 0.04044 |
![]() | 46,092.2 |
![]() | 0.0007619 |
![]() | 3.21 |
![]() | 5.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

HYPER代幣:Hyperlane跨鏈協議的核心代幣
文章詳細介紹Hyperlane的技術創新、生態系統建設及HYPER代幣的多元應用場景。

比特幣彩虹圖2025:長期加密投資指南
了解比特幣彩虹圖如何在 2025 年指導您的比特幣投資。了解如何利用這一強大的可視化工具解碼市場情緒、駕馭周期並制定長期策略。深入了解,分析比特幣價格趨勢,做出更明智的比特幣交易決策。

比特幣突破88000美元,黃金與比特幣的避險狂潮
黃金價格衝破每盎司3354美元,創下歷史新高;比特幣則一舉突破88000美元,最高觸及88872美元。

2025 年比特幣會崩盤嗎?
近期比特幣價格波動劇烈,短期漲但中期承壓。

什麼是Uniswap?Uniswap v4爲Uniswap帶來什麼?
Uniswap v4上線顯著提升用戶體驗,外加其流動性挖礦策略不斷進化,吸引大量投資者。

PI幣價格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新動態顯示,生態系統快速擴張,用戶基礎穩步增長。