KYVE Network Thị trường hôm nay
KYVE Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KYVE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3062. Với nguồn cung lưu hành là 947,922,915.68 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE tính bằng THB là ฿9,574,805,773.95. Trong 24h qua, giá của KYVE tính bằng THB đã giảm ฿-0.00492, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE tính bằng THB là ฿6.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang THB là ฿0.3062 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KYVE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/THB trong ngày qua.
Giao dịch KYVE Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009293 | -1.81% |
The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.009293, with a 24-hour trading change of -1.81%, KYVE/USDT Spot is $0.009293 and -1.81%, and KYVE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KYVE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYVE | 0.3THB |
2KYVE | 0.61THB |
3KYVE | 0.91THB |
4KYVE | 1.22THB |
5KYVE | 1.53THB |
6KYVE | 1.83THB |
7KYVE | 2.14THB |
8KYVE | 2.44THB |
9KYVE | 2.75THB |
10KYVE | 3.06THB |
1000KYVE | 306.24THB |
5000KYVE | 1,531.22THB |
10000KYVE | 3,062.45THB |
50000KYVE | 15,312.26THB |
100000KYVE | 30,624.52THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.26KYVE |
2THB | 6.53KYVE |
3THB | 9.79KYVE |
4THB | 13.06KYVE |
5THB | 16.32KYVE |
6THB | 19.59KYVE |
7THB | 22.85KYVE |
8THB | 26.12KYVE |
9THB | 29.38KYVE |
10THB | 32.65KYVE |
100THB | 326.53KYVE |
500THB | 1,632.67KYVE |
1000THB | 3,265.35KYVE |
5000THB | 16,326.78KYVE |
10000THB | 32,653.56KYVE |
Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang THB và THB sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KYVE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp140.85IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0.01 USD, 1 KYVE = €0.01 EUR, 1 KYVE = ₹0.78 INR, 1 KYVE = Rp140.85 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0.01 GBP, 1 KYVE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9867 |
![]() | 0.0001444 |
![]() | 0.006001 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.98 |
![]() | 0.02346 |
![]() | 0.1033 |
![]() | 15.16 |
![]() | 55.18 |
![]() | 88.68 |
![]() | 0.005999 |
![]() | 25.16 |
![]() | 7,871.75 |
![]() | 0.0001443 |
![]() | 0.3954 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng KYVE Network của bạn
Nhập số lượng KYVE của bạn
Nhập số lượng KYVE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KYVE Network (KYVE)

Gate Alpha Double Celebration : Débloquez le festin de richesse du trading et des points
Débloquez le festin de richesse du trading et des points

La domination du Bitcoin atteint un sommet de quatre ans — À quelle distance est la saison des altcoins ?
Malgré la domination absolue de Bitcoin, plusieurs indicateurs montrent que les altcoins prennent de lélan.

Pixels NFT : Explorez les opportunités d'investissement en art pixel et en jeux sur la Blockchain Ronin
Pixels NFT est lactif numérique principal de Pixels, un jeu de farming social Web3 basé sur la Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT) : Une plateforme innovante connectant le TradFi et le monde du chiffrement.
Crypterium est une plateforme financière numérique basée sur la blockchain Ethereum.

Toncoin (TON) : Une étoile montante de la Blockchain et une opportunité d'investissement propulsée par Telegram
Toncoin (TON) est le jeton natif de The Open Network.

Qu'est-ce que le réseau Sui ? Prédiction de prix de SUI Coin pour 2025
Si SUI dépasse la résistance clé de 8 dollars en 2025, cela pourrait initier un nouveau cycle de croissance.