Lido Staked Matic Thị trường hôm nay
Lido Staked Matic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lido Staked Matic chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.3855. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 STMATIC, tổng vốn hóa thị trường của Lido Staked Matic tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Lido Staked Matic tính bằng CAD đã tăng $0.03185, biểu thị mức tăng +9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lido Staked Matic tính bằng CAD là $2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STMATIC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STMATIC sang CAD là $0.3855 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +9.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STMATIC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STMATIC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lido Staked Matic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STMATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STMATIC/-- Spot is $ and 0%, and STMATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lido Staked Matic sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi STMATIC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STMATIC | 0.38CAD |
2STMATIC | 0.77CAD |
3STMATIC | 1.15CAD |
4STMATIC | 1.54CAD |
5STMATIC | 1.92CAD |
6STMATIC | 2.31CAD |
7STMATIC | 2.69CAD |
8STMATIC | 3.08CAD |
9STMATIC | 3.47CAD |
10STMATIC | 3.85CAD |
1000STMATIC | 385.59CAD |
5000STMATIC | 1,927.98CAD |
10000STMATIC | 3,855.97CAD |
50000STMATIC | 19,279.86CAD |
100000STMATIC | 38,559.73CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang STMATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.59STMATIC |
2CAD | 5.18STMATIC |
3CAD | 7.78STMATIC |
4CAD | 10.37STMATIC |
5CAD | 12.96STMATIC |
6CAD | 15.56STMATIC |
7CAD | 18.15STMATIC |
8CAD | 20.74STMATIC |
9CAD | 23.34STMATIC |
10CAD | 25.93STMATIC |
100CAD | 259.33STMATIC |
500CAD | 1,296.68STMATIC |
1000CAD | 2,593.37STMATIC |
5000CAD | 12,966.89STMATIC |
10000CAD | 25,933.78STMATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền STMATIC sang CAD và CAD sang STMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STMATIC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang STMATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lido Staked Matic phổ biến
Lido Staked Matic | 1 STMATIC |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.75INR |
![]() | Rp4,312.45IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.38THB |
Lido Staked Matic | 1 STMATIC |
---|---|
![]() | ₽26.27RUB |
![]() | R$1.55BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.7TRY |
![]() | ¥2.01CNY |
![]() | ¥40.94JPY |
![]() | $2.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STMATIC = $0.28 USD, 1 STMATIC = €0.25 EUR, 1 STMATIC = ₹23.75 INR, 1 STMATIC = Rp4,312.45 IDR, 1 STMATIC = $0.39 CAD, 1 STMATIC = £0.21 GBP, 1 STMATIC = ฿9.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.22 |
![]() | 0.003581 |
![]() | 0.1665 |
![]() | 368.66 |
![]() | 160.9 |
![]() | 0.5894 |
![]() | 2.27 |
![]() | 368.51 |
![]() | 1,899.82 |
![]() | 484.01 |
![]() | 1,449.15 |
![]() | 0.1667 |
![]() | 0.003597 |
![]() | 94.6 |
![]() | 321,660.4 |
![]() | 23.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lido Staked Matic của bạn
Nhập số lượng STMATIC của bạn
Nhập số lượng STMATIC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido Staked Matic hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido Staked Matic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido Staked Matic sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lido Staked Matic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido Staked Matic sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido Staked Matic sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido Staked Matic sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido Staked Matic sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido Staked Matic (STMATIC)

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse
MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.