Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1199. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng BRL là R$811,213,227.33. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng BRL đã giảm R$-0.005466, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng BRL là R$2.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05335.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang BRL là R$0.1199 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02226 | -5.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02185 | -5.86% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.02226, with a 24-hour trading change of -5.47%, LOOM/USDT Spot is $0.02226 and -5.47%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.02185 and -5.86%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi LOOM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0.11BRL |
2LOOM | 0.23BRL |
3LOOM | 0.35BRL |
4LOOM | 0.47BRL |
5LOOM | 0.59BRL |
6LOOM | 0.71BRL |
7LOOM | 0.83BRL |
8LOOM | 0.95BRL |
9LOOM | 1.07BRL |
10LOOM | 1.19BRL |
1000LOOM | 119.99BRL |
5000LOOM | 599.95BRL |
10000LOOM | 1,199.9BRL |
50000LOOM | 5,999.54BRL |
100000LOOM | 11,999.09BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 8.33LOOM |
2BRL | 16.66LOOM |
3BRL | 25LOOM |
4BRL | 33.33LOOM |
5BRL | 41.66LOOM |
6BRL | 50LOOM |
7BRL | 58.33LOOM |
8BRL | 66.67LOOM |
9BRL | 75LOOM |
10BRL | 83.33LOOM |
100BRL | 833.39LOOM |
500BRL | 4,166.98LOOM |
1000BRL | 8,333.96LOOM |
5000BRL | 41,669.8LOOM |
10000BRL | 83,339.61LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang BRL và BRL sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LOOM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.84INR |
![]() | Rp334.64IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.73THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽2.04RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.18JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0.02 USD, 1 LOOM = €0.02 EUR, 1 LOOM = ₹1.84 INR, 1 LOOM = Rp334.64 IDR, 1 LOOM = $0.03 CAD, 1 LOOM = £0.02 GBP, 1 LOOM = ฿0.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0009676 |
![]() | 0.05095 |
![]() | 91.89 |
![]() | 40.8 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 0.6232 |
![]() | 91.96 |
![]() | 523.93 |
![]() | 131.31 |
![]() | 376.58 |
![]() | 0.05088 |
![]() | 66,084.53 |
![]() | 0.0009683 |
![]() | 25.79 |
![]() | 6.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Loom Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

POWER 代幣:為 Powerloom 的 Web3 數據網絡提供動力的燃料
深入研究Powerlooms可組合數據網絡,掌握Web3洞察力的未來。

POWER 代幣:Powerloom 生態系統的燃料,也是 Web3 資料網絡的核心
POWER代幣是Powerloom生態系統的核心燃料,推動Web3數據網絡的創新。

每日新聞 | 熊市已結束,XRP的命運仍不確定,利息率上升,LOOM,聚焦美國零售數據
熊市是否已結束?XRP的統治是否被推翻?市場能否守住30K?利率上漲的頻率會增加嗎?
Tìm hiểu thêm về Loom Network (LOOM)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

Loom Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về LOOM

Nghiên cứu của Gate: SEC chấp thuận tùy chọn Bitcoin, BTC gần đạt sự kháng cự 65.000 đô la, Quỹ ETF Bitcoin Giao ngay của Mỹ đạt mức cao kỷ lục

DI - 01: CEX Hàn Quốc
