Loopring Thị trường hôm nay
Loopring đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loopring chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6285. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,991,468.94 LRC, tổng vốn hóa thị trường của Loopring tính bằng CNY là ¥5,524,114,150.98. Trong 24h qua, giá của Loopring tính bằng CNY đã tăng ¥0.006398, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loopring tính bằng CNY là ¥26.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1385.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LRC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LRC sang CNY là ¥0.6285 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LRC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LRC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Loopring
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08989 | -3.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0897 | -2.87% |
The real-time trading price of LRC/USDT Spot is $0.08989, with a 24-hour trading change of -3.12%, LRC/USDT Spot is $0.08989 and -3.12%, and LRC/USDT Perpetual is $0.0897 and -2.87%.
Bảng chuyển đổi Loopring sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LRC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LRC | 0.63CNY |
2LRC | 1.26CNY |
3LRC | 1.89CNY |
4LRC | 2.52CNY |
5LRC | 3.15CNY |
6LRC | 3.79CNY |
7LRC | 4.42CNY |
8LRC | 5.05CNY |
9LRC | 5.68CNY |
10LRC | 6.31CNY |
1000LRC | 631.89CNY |
5000LRC | 3,159.48CNY |
10000LRC | 6,318.96CNY |
50000LRC | 31,594.8CNY |
100000LRC | 63,189.61CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.58LRC |
2CNY | 3.16LRC |
3CNY | 4.74LRC |
4CNY | 6.33LRC |
5CNY | 7.91LRC |
6CNY | 9.49LRC |
7CNY | 11.07LRC |
8CNY | 12.66LRC |
9CNY | 14.24LRC |
10CNY | 15.82LRC |
100CNY | 158.25LRC |
500CNY | 791.26LRC |
1000CNY | 1,582.53LRC |
5000CNY | 7,912.69LRC |
10000CNY | 15,825.38LRC |
Bảng chuyển đổi số tiền LRC sang CNY và CNY sang LRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loopring phổ biến
Loopring | 1 LRC |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.45INR |
![]() | Rp1,351.93IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.94THB |
Loopring | 1 LRC |
---|---|
![]() | ₽8.24RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.04TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.83JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LRC = $0.09 USD, 1 LRC = €0.08 EUR, 1 LRC = ₹7.45 INR, 1 LRC = Rp1,351.93 IDR, 1 LRC = $0.12 CAD, 1 LRC = £0.07 GBP, 1 LRC = ฿2.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0008456 |
![]() | 0.04475 |
![]() | 70.9 |
![]() | 33.28 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.5472 |
![]() | 70.88 |
![]() | 429.68 |
![]() | 279.96 |
![]() | 109.92 |
![]() | 0.04404 |
![]() | 0.0008452 |
![]() | 61,696.96 |
![]() | 7.54 |
![]() | 3.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loopring của bạn
Nhập số lượng LRC của bạn
Nhập số lượng LRC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loopring hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loopring.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loopring sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Loopring
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loopring sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loopring sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loopring sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loopring sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loopring (LRC)

Notícias diárias | $1 Trilhão Desaparecido dos Gigantes Tecnológicos dos EUA, Bitcoin Mostra Resiliência
Tarifas devem perturbar as cadeias de abastecimento globais. Gigantes da tecnologia, liderados pela Apple, sofreram perdas massivas. A capitalização de mercado total dos 7 Magníficos caiu cerca de $1 trilhão.

Investigação Semanal Web3
O limite de mercado das criptomoedas evaporou-se em $610 biliões até agora este ano.

Tendências do Ripple (XRP): Suporte da Interactive Brokers
Explorar as perspectivas dos tokens XRP em 2025

Como Comprar Bitcoin: Um Guia Completo para Comprar BTC na Gate.io
Este artigo apresenta de forma abrangente os métodos de compra de Bitcoin

Análise de Preço do XRP e Perspetivas de Mercado para 2025
Explore o potencial de aumento de preço do XRP em 2025, impulsionado pela Ripple e Web3. Analisar tendências de mercado, regulamentações e seu papel nas finanças globais.

Como Reivindicar o Airdrop da Parti: Guia Completo para Abril de 2025
Saiba como participar no Airdrop Parti 2025, verificar a elegibilidade, reivindicar recompensas e maximizar benefícios neste evento Web3. Não perca!