LYXChuyển đổi LYX (LYX) sang Hong Kong Dollar (HKD)

LYX/HKD: 1 LYX ≈ $7.37 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LYX Thị trường hôm nay

LYX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LYX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.37. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,906.59 LYX, tổng vốn hóa thị trường của LYX tính bằng HKD là $1,754,721,997.83. Trong 24h qua, giá của LYX tính bằng HKD đã giảm $-0.01107, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYX tính bằng HKD là $90.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYX sang HKD

$7.37-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYX sang HKD là $7.37 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LYX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LYX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LYXLYX/USDT
Giao ngay
$0.9466
0.06%

The real-time trading price of LYX/USDT Spot is $0.9466, with a 24-hour trading change of 0.06%, LYX/USDT Spot is $0.9466 and 0.06%, and LYX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LYX sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi LYX sang HKD

logo LYXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LYX
7.39HKD
2LYX
14.78HKD
3LYX
22.17HKD
4LYX
29.56HKD
5LYX
36.95HKD
6LYX
44.34HKD
7LYX
51.73HKD
8LYX
59.12HKD
9LYX
66.51HKD
10LYX
73.9HKD
100LYX
739.01HKD
500LYX
3,695.07HKD
1000LYX
7,390.14HKD
5000LYX
36,950.71HKD
10000LYX
73,901.42HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LYX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LYX
1HKD
0.1353LYX
2HKD
0.2706LYX
3HKD
0.4059LYX
4HKD
0.5412LYX
5HKD
0.6765LYX
6HKD
0.8118LYX
7HKD
0.9472LYX
8HKD
1.08LYX
9HKD
1.21LYX
10HKD
1.35LYX
1000HKD
135.31LYX
5000HKD
676.57LYX
10000HKD
1,353.15LYX
50000HKD
6,765.76LYX
100000HKD
13,531.53LYX

Bảng chuyển đổi số tiền LYX sang HKD và HKD sang LYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang LYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LYX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYX = $0.95 USD, 1 LYX = €0.85 EUR, 1 LYX = ₹79.08 INR, 1 LYX = Rp14,359.67 IDR, 1 LYX = $1.28 CAD, 1 LYX = £0.71 GBP, 1 LYX = ฿31.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.87
logo BTCBTC
0.0006876
logo ETHETH
0.03624
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
28.66
logo BNBBNB
0.1066
logo SOLSOL
0.4396
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
363.85
logo ADAADA
92.87
logo TRXTRX
262.57
logo STETHSTETH
0.03626
logo SMARTSMART
46,705.47
logo WBTCWBTC
0.0006876
logo SUISUI
18.59
logo LINKLINK
4.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng LYX của bạn

01

Nhập số lượng LYX của bạn

Nhập số lượng LYX của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LYX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LYX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LYX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LYX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LYX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LYX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LYX sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi LYX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LYX (LYX)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về LYX (LYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.