MANE Thị trường hôm nay
MANE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04107. Với nguồn cung lưu hành là 31,993,602.88 MANE, tổng vốn hóa thị trường của MANE tính bằng CNY là ¥9,269,592.49. Trong 24h qua, giá của MANE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003052, biểu thị mức giảm -0.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANE tính bằng CNY là ¥0.3532, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004334.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANE sang CNY là ¥0.04107 CNY, với sự thay đổi -0.740000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MANE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MANE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MANE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MANE/-- Spot is $ and --, and MANE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MANE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MANE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANE | 0.04CNY |
2MANE | 0.08CNY |
3MANE | 0.12CNY |
4MANE | 0.16CNY |
5MANE | 0.2CNY |
6MANE | 0.24CNY |
7MANE | 0.28CNY |
8MANE | 0.32CNY |
9MANE | 0.36CNY |
10MANE | 0.41CNY |
10000MANE | 410.78CNY |
50000MANE | 2,053.9CNY |
100000MANE | 4,107.81CNY |
500000MANE | 20,539.09CNY |
1000000MANE | 41,078.18CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MANE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 24.34MANE |
2CNY | 48.68MANE |
3CNY | 73.03MANE |
4CNY | 97.37MANE |
5CNY | 121.71MANE |
6CNY | 146.06MANE |
7CNY | 170.4MANE |
8CNY | 194.75MANE |
9CNY | 219.09MANE |
10CNY | 243.43MANE |
100CNY | 2,434.38MANE |
500CNY | 12,171.9MANE |
1000CNY | 24,343.81MANE |
5000CNY | 121,719.09MANE |
10000CNY | 243,438.18MANE |
Bảng chuyển đổi số tiền MANE sang CNY và CNY sang MANE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MANE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MANE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MANE phổ biến
MANE | 1 MANE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.35IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
MANE | 1 MANE |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANE = $0.01 USD, 1 MANE = €0.01 EUR, 1 MANE = ₹0.49 INR, 1 MANE = Rp88.35 IDR, 1 MANE = $0.01 CAD, 1 MANE = £0 GBP, 1 MANE = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.47 |
![]() | 0.0006622 |
![]() | 0.02881 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.75 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4983 |
![]() | 70.92 |
![]() | 11,279.02 |
![]() | 261.49 |
![]() | 438.67 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 126.97 |
![]() | 0.0006631 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.1423 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MANE (MANE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MANE của bạn
Nhập số lượng MANE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANE (MANE)

Sandbox là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa SAND Coin
Sandbox đã nổi lên như một nền tảng metaverse hàng đầu, nơi các nhà sáng tạo, game thủ và nhà đầu tư hội tụ trên blockchain.

AiCell Token: Giá năm 2025, Phương thức mua, và Tiềm năng đầu tư
Khám phá tiềm năng của AiCell trong không gian Web3.

Phân tích giá AB: Xu hướng hiện tại và cái nhìn tổng quan toàn diện cho năm 2025
AB xuất phát từ Dự án Newton ra mắt vào năm 2018 và hoàn thành việc nâng cấp thương hiệu vào năm 2025, định vị mình như một cơ sở hạ tầng blockchain dị biệt.

Dự đoán giá 2025 KOGE USDT
Chỉ trong vòng hai tuần, trải qua một cú sập 80% và một sự phục hồi 20% trong một ngày, KOGE đang viết nên câu chuyện tiền điện tử của riêng mình trong bối cảnh hỗn loạn.

Giải pháp mở rộng Layer 2 Solana: Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái mã hóa vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Layer 2 của Solana: SuperSol, SOON và Sonic.

Hướng dẫn Chiến lược Giao dịch Định lượng Web3 2025 và Quản lý rủi ro
Khám phá những bước đột phá chuyển mình của giao dịch định lượng Web3 vào năm 2025.