Maple Thị trường hôm nay
Maple đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MPL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥96.91. Với nguồn cung lưu hành là 1,748,089.34 MPL, tổng vốn hóa thị trường của MPL tính bằng CNY là ¥1,194,875,772.69. Trong 24h qua, giá của MPL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MPL tính bằng CNY là ¥481.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥18.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MPL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MPL sang CNY là ¥96.91 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MPL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MPL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Maple
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MPL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MPL/-- Spot is $ and 0%, and MPL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Maple sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MPL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MPL | 96.91CNY |
2MPL | 193.82CNY |
3MPL | 290.73CNY |
4MPL | 387.64CNY |
5MPL | 484.55CNY |
6MPL | 581.46CNY |
7MPL | 678.37CNY |
8MPL | 775.28CNY |
9MPL | 872.19CNY |
10MPL | 969.1CNY |
100MPL | 9,691.09CNY |
500MPL | 48,455.48CNY |
1000MPL | 96,910.96CNY |
5000MPL | 484,554.84CNY |
10000MPL | 969,109.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01031MPL |
2CNY | 0.02063MPL |
3CNY | 0.03095MPL |
4CNY | 0.04127MPL |
5CNY | 0.05159MPL |
6CNY | 0.06191MPL |
7CNY | 0.07223MPL |
8CNY | 0.08254MPL |
9CNY | 0.09286MPL |
10CNY | 0.1031MPL |
10000CNY | 103.18MPL |
50000CNY | 515.93MPL |
100000CNY | 1,031.87MPL |
500000CNY | 5,159.37MPL |
1000000CNY | 10,318.74MPL |
Bảng chuyển đổi số tiền MPL sang CNY và CNY sang MPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MPL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang MPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maple phổ biến
Maple | 1 MPL |
---|---|
![]() | $13.85USD |
![]() | €12.41EUR |
![]() | ₹1,157.06INR |
![]() | Rp210,100.84IDR |
![]() | $18.79CAD |
![]() | £10.4GBP |
![]() | ฿456.81THB |
Maple | 1 MPL |
---|---|
![]() | ₽1,279.86RUB |
![]() | R$75.33BRL |
![]() | د.إ50.86AED |
![]() | ₺472.73TRY |
![]() | ¥97.69CNY |
![]() | ¥1,994.42JPY |
![]() | $107.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MPL = $13.85 USD, 1 MPL = €12.41 EUR, 1 MPL = ₹1,157.06 INR, 1 MPL = Rp210,100.84 IDR, 1 MPL = $18.79 CAD, 1 MPL = £10.4 GBP, 1 MPL = ฿456.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.0395 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.61 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4844 |
![]() | 70.91 |
![]() | 406.26 |
![]() | 102.17 |
![]() | 290.68 |
![]() | 0.03953 |
![]() | 49,894.29 |
![]() | 0.0007534 |
![]() | 20.14 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maple của bạn
Nhập số lượng MPL của bạn
Nhập số lượng MPL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maple hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maple.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maple sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maple
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maple sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maple (MPL)

Guía completa más reciente de 2025 | ¿Qué es la moneda Pi? ¿Se puede minar con un teléfono móvil? Lanzamiento de Mainnet, KYC y comercio totalmente analizados
¿Qué es la moneda Pi? En 2025, una explicación exhaustiva del método de minería móvil de la red Pi, el proceso de verificación KYC, las últimas noticias sobre la Mainnet y las operaciones de trading, una guía imprescindible para los recién llegados a la moneda Pi.

¿Qué es Jupiter DEX? Una guía completa del principal agregador DeFi de Solana
Jupiter es un agregador de intercambio descentralizado construido en Solana

Cómo elegir un intercambio confiable - Una guía completa para inversiones seguras
Este artículo le proporcionará una guía detallada sobre cómo seleccionar un intercambio de alta calidad.

¿Cómo elegir un buen intercambio? Guía completa
Elegir un intercambio seguro, confiable y rico en funciones es crucial para los inversores

Precio de Vine Coin y Cómo Comprar en 2025: Una Guía Completa
Descubre el potencial de Vine Coins en 2025, aprende cómo comprarlo y asegurarlo, y descubre por qué está superando a sus competidores.

Red de la Mente: Abre una nueva era Web3 de encriptación completamente homomórfica y re-stake
Mind Network es la primera plataforma de re-stake del mundo basada en encriptación completamente homomórfica (FHE)
Tìm hiểu thêm về Maple (MPL)

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL

SYRUP là gì?

<!----- Conversion time: 1.073 seconds. Using this Markdown file: 1. Paste this output into your source file. 2. See the notes and action items below regarding this conversion run. 3. Check the rendered output (headings, lists, code blocks, tables)

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

10 Ví Tốt Nhất Trên LINEA
