Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng INR là ₹334,264,579,276.28. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng INR đã tăng ₹0.4768, biểu thị mức tăng +7.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng INR là ₹68.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang INR là ₹6.7 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08051 | 7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08026 | 7.13% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.08051, with a 24-hour trading change of 7.13%, MAV/USDT Spot is $0.08051 and 7.13%, and MAV/USDT Perpetual is $0.08026 and 7.13%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MAV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 6.74INR |
2MAV | 13.49INR |
3MAV | 20.24INR |
4MAV | 26.99INR |
5MAV | 33.73INR |
6MAV | 40.48INR |
7MAV | 47.23INR |
8MAV | 53.98INR |
9MAV | 60.72INR |
10MAV | 67.47INR |
100MAV | 674.77INR |
500MAV | 3,373.85INR |
1000MAV | 6,747.71INR |
5000MAV | 33,738.59INR |
10000MAV | 67,477.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1481MAV |
2INR | 0.2963MAV |
3INR | 0.4445MAV |
4INR | 0.5927MAV |
5INR | 0.7409MAV |
6INR | 0.8891MAV |
7INR | 1.03MAV |
8INR | 1.18MAV |
9INR | 1.33MAV |
10INR | 1.48MAV |
1000INR | 148.19MAV |
5000INR | 740.99MAV |
10000INR | 1,481.98MAV |
50000INR | 7,409.91MAV |
100000INR | 14,819.82MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang INR và INR sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.71INR |
![]() | Rp1,218.13IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.65THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽7.42RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.74TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.56JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.08 USD, 1 MAV = €0.07 EUR, 1 MAV = ₹6.71 INR, 1 MAV = Rp1,218.13 IDR, 1 MAV = $0.11 CAD, 1 MAV = £0.06 GBP, 1 MAV = ฿2.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2707 |
![]() | 0.00005777 |
![]() | 0.002268 |
![]() | 2.34 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.00907 |
![]() | 0.03313 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.19 |
![]() | 7.34 |
![]() | 22 |
![]() | 0.002266 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.00005786 |
![]() | 0.3456 |
![]() | 0.2276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Bagaimana Kinerja Pasar Bitcoin ETF? Bagaimana Melihat Data Terkait Bitcoin ETF?
Pada tahun 2025, pasar Bitcoin ETF menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat.

Seberapa Tinggi Harga Jaringan Pi Dapat Mencapai Pada Tahun 2025?
Saat ini, Jaringan Pi menempati peringkat ke-27 di pasar kripto, menunjukkan posisi pasar yang kuat.

Perkembangan Terbaru dalam Token Meme Trump: Frenzy Pasar Mei 2025 dan Peluang Investasi
Token meme Trump ($TRUMP) adalah token meme berbasis blockchain Solana

Token OBOL: Revolusi Validator Terdesentralisasi untuk Infrastruktur Web3 pada Tahun 2025
Token OBOL memimpin revolusi infrastruktur Web3

Harga LAYER Anjlok: Bagaimana Cara Memperdagangkan LAYER?
Para pedagang dapat fokus pada level dukungan $1,9.

Pada tahun 2025, apakah pasar kripto masih bisa mengantisipasi musim altcoin?
Artikel ini menganalisis dampak dominasi Bitcoin, kondisi makroekonomi, tantangan likuiditas, dan narasi pasar yang lemah terhadap altcoin. Ini juga mengeksplorasi potensi masa depan altcoin dan strategi investasi.