Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng JPY là ¥614,932,259,082.15. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng JPY đã tăng ¥0.4346, biểu thị mức tăng +6.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng JPY là ¥117.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang JPY là ¥7.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04946 | 5.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04959 | 5.44% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04946, with a 24-hour trading change of 5.52%, MAV/USDT Spot is $0.04946 and 5.52%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04959 and 5.44%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MAV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 7.15JPY |
2MAV | 14.31JPY |
3MAV | 21.47JPY |
4MAV | 28.63JPY |
5MAV | 35.79JPY |
6MAV | 42.95JPY |
7MAV | 50.11JPY |
8MAV | 57.27JPY |
9MAV | 64.43JPY |
10MAV | 71.59JPY |
100MAV | 715.97JPY |
500MAV | 3,579.88JPY |
1000MAV | 7,159.76JPY |
5000MAV | 35,798.82JPY |
10000MAV | 71,597.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1396MAV |
2JPY | 0.2793MAV |
3JPY | 0.419MAV |
4JPY | 0.5586MAV |
5JPY | 0.6983MAV |
6JPY | 0.838MAV |
7JPY | 0.9776MAV |
8JPY | 1.11MAV |
9JPY | 1.25MAV |
10JPY | 1.39MAV |
1000JPY | 139.66MAV |
5000JPY | 698.34MAV |
10000JPY | 1,396.69MAV |
50000JPY | 6,983.46MAV |
100000JPY | 13,966.93MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang JPY và JPY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.15INR |
![]() | Rp754.24IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.64THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.59RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.7TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.16JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.15 INR, 1 MAV = Rp754.24 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1548 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 0.002185 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.11 |
![]() | 22.36 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.002189 |
![]() | 2,853.06 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 0.3798 |
![]() | 0.2739 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

MANTRA(OM)暴跌90%:一場信任危機還是市場陷阱?
現實世界資產(RWA)明星項目MANTRA(OM)代幣在數小時內從6.3美元崩至0.37美元,跌幅超90%。

AQA代幣:Solana上的Web3數字城市生態系統核心代幣
本文深入探討AQA代幣在Solana生態系統中的革命性作用,聚焦其如何推動Web3發展和重塑數字經濟。

OM代幣閃崩90%,MANTRA的瞬間覆滅
MANTRA(OM)代幣在短短數小時內從6.3美元崩至0.37美元,跌幅超90%,百億市值化爲烏有。

2025最佳交易所平台詳解及選型指南
解析交易所平台的定義、重要性、主流平台特點、評估指標及未來發展趨勢,幫助您全方位認識並選擇最適合自己需求的平台。

探索Launchpad的無限潛能 —— Gate.io引領加密資產創新新時代
Launchpad作爲推動優質項目落地、助力資產增值的重要平台,正逐步成爲加密領域的重要風口。而在衆多平台中,作爲全球知名的數字資產交易所,Gate.io憑借其獨特優勢和前瞻布局,正引領着這一創新潮流,助力全球投資者和創業團隊共同擁抱加密未來。

OM 爲什麼暴跌?Mantra 項目的最新新聞
從當前局勢來看,OM 代幣的未來充滿不確定性。