Mines of DalarniaChuyển đổi Mines of Dalarnia (DAR) sang Vietnamese Đồng (VND)

DAR/VND: 1 DAR ≈ ₫1,093.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Mines of Dalarnia Thị trường hôm nay

Mines of Dalarnia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,093.08. Với nguồn cung lưu hành là 647,874,403 DAR, tổng vốn hóa thị trường của DAR tính bằng VND là ₫17,427,971,724,442,559.56. Trong 24h qua, giá của DAR tính bằng VND đã giảm ₫-0.8338, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAR tính bằng VND là ₫157,008.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAR sang VND

1,093.08-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Mines of Dalarnia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAR/-- Spot is $ and 0%, and DAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mines of Dalarnia sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi DAR sang VND

logo Mines of DalarniaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DAR
1,093.08VND
2DAR
2,186.16VND
3DAR
3,279.24VND
4DAR
4,372.32VND
5DAR
5,465.4VND
6DAR
6,558.49VND
7DAR
7,651.57VND
8DAR
8,744.65VND
9DAR
9,837.73VND
10DAR
10,930.81VND
100DAR
109,308.19VND
500DAR
546,540.97VND
1000DAR
1,093,081.94VND
5000DAR
5,465,409.73VND
10000DAR
10,930,819.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang DAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mines of Dalarnia
1VND
0.0009148DAR
2VND
0.001829DAR
3VND
0.002744DAR
4VND
0.003659DAR
5VND
0.004574DAR
6VND
0.005489DAR
7VND
0.006403DAR
8VND
0.007318DAR
9VND
0.008233DAR
10VND
0.009148DAR
1000000VND
914.84DAR
5000000VND
4,574.22DAR
10000000VND
9,148.44DAR
50000000VND
45,742.22DAR
100000000VND
91,484.44DAR

Bảng chuyển đổi số tiền DAR sang VND và VND sang DAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang DAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mines of Dalarnia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAR = $0.04 USD, 1 DAR = €0.04 EUR, 1 DAR = ₹3.71 INR, 1 DAR = Rp673.79 IDR, 1 DAR = $0.06 CAD, 1 DAR = £0.03 GBP, 1 DAR = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009464
logo BTCBTC
0.0000001974
logo ETHETH
0.000008214
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008616
logo BNBBNB
0.00003172
logo SOLSOL
0.0001213
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.0945
logo ADAADA
0.02652
logo TRXTRX
0.07606
logo STETHSTETH
0.000008201
logo WBTCWBTC
0.0000001968
logo SUISUI
0.005351
logo LINKLINK
0.001321
logo AVAXAVAX
0.0008907

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mines of Dalarnia của bạn

01

Nhập số lượng DAR của bạn

Nhập số lượng DAR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mines of Dalarnia hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mines of Dalarnia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mines of Dalarnia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mines of Dalarnia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mines of Dalarnia sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mines of Dalarnia sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mines of Dalarnia (DAR)

VIVIトークン:LEGENDARY HUMANITYプロジェクトがAIを使用してデジタルファッションアート遺産を保存する方法

VIVIトークン:LEGENDARY HUMANITYプロジェクトがAIを使用してデジタルファッションアート遺産を保存する方法

AI技術の革新的な応用に関するデジタルファッション遺産の保護についての詳細な議論、および芸術トークン化のRWA市場がもたらす新しい機会について

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13
D Token: DARオープンネットワークのAIパワードWeb 3インフラストラクチャ

D Token: DARオープンネットワークのAIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARトークンによって推進される革命的なWeb3インフラストラクチャを探索します。 DARオープンネットワークは、AIとブロックチェーンを統合してシームレスなクロスチェーンエコシステムを作成します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
DARオープンネットワークトークン:AIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARオープンネットワークトークン:AIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARオープンネットワークを探索してください:AI駆動のゲーム、クロスチェーンのアイデンティティ、そしてコミュニティ経済を組み合わせた革命的なWeb3インフラストラクチャー。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-26
GateLive AMA のまとめ - DappRadar

GateLive AMA のまとめ - DappRadar

GateLive AMA のまとめ - DappRadar

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-20

Tìm hiểu thêm về Mines of Dalarnia (DAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.