Minted Network Thị trường hôm nay
Minted Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Minted Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08153. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 232,743,330 MTD, tổng vốn hóa thị trường của Minted Network tính bằng BRL là R$103,220,248.86. Trong 24h qua, giá của Minted Network tính bằng BRL đã tăng R$0.0227, biểu thị mức tăng +47.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minted Network tính bằng BRL là R$5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04405.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTD sang BRL là R$0.08153 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +47.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Minted Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.013 | 14.23% |
The real-time trading price of MTD/USDT Spot is $0.013, with a 24-hour trading change of 14.23%, MTD/USDT Spot is $0.013 and 14.23%, and MTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minted Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi MTD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTD | 0.08BRL |
2MTD | 0.16BRL |
3MTD | 0.24BRL |
4MTD | 0.32BRL |
5MTD | 0.4BRL |
6MTD | 0.48BRL |
7MTD | 0.57BRL |
8MTD | 0.65BRL |
9MTD | 0.73BRL |
10MTD | 0.81BRL |
10000MTD | 815.35BRL |
50000MTD | 4,076.75BRL |
100000MTD | 8,153.51BRL |
500000MTD | 40,767.55BRL |
1000000MTD | 81,535.1BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 12.26MTD |
2BRL | 24.52MTD |
3BRL | 36.79MTD |
4BRL | 49.05MTD |
5BRL | 61.32MTD |
6BRL | 73.58MTD |
7BRL | 85.85MTD |
8BRL | 98.11MTD |
9BRL | 110.38MTD |
10BRL | 122.64MTD |
100BRL | 1,226.46MTD |
500BRL | 6,132.32MTD |
1000BRL | 12,264.65MTD |
5000BRL | 61,323.27MTD |
10000BRL | 122,646.55MTD |
Bảng chuyển đổi số tiền MTD sang BRL và BRL sang MTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MTD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minted Network phổ biến
Minted Network | 1 MTD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp227.39IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Minted Network | 1 MTD |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.16JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTD = $0.01 USD, 1 MTD = €0.01 EUR, 1 MTD = ₹1.25 INR, 1 MTD = Rp227.39 IDR, 1 MTD = $0.02 CAD, 1 MTD = £0.01 GBP, 1 MTD = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.00119 |
![]() | 0.06204 |
![]() | 91.99 |
![]() | 50.14 |
![]() | 0.1652 |
![]() | 91.82 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 397.14 |
![]() | 643.76 |
![]() | 162.92 |
![]() | 0.06221 |
![]() | 0.001194 |
![]() | 84,411.01 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minted Network của bạn
Nhập số lượng MTD của bạn
Nhập số lượng MTD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minted Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minted Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minted Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.