Mobox Thị trường hôm nay
Mobox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MBOX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.05592. Với nguồn cung lưu hành là 500,322,460 MBOX, tổng vốn hóa thị trường của MBOX tính bằng CAD là $37,952,369.55. Trong 24h qua, giá của MBOX tính bằng CAD đã giảm $-0.006452, biểu thị mức giảm -10.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBOX tính bằng CAD là $20.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05533.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBOX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBOX sang CAD là $0.05592 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -10.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MBOX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBOX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Mobox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04085 | -11.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04096 | -9.36% |
The real-time trading price of MBOX/USDT Spot is $0.04085, with a 24-hour trading change of -11.25%, MBOX/USDT Spot is $0.04085 and -11.25%, and MBOX/USDT Perpetual is $0.04096 and -9.36%.
Bảng chuyển đổi Mobox sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MBOX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MBOX | 0.05CAD |
2MBOX | 0.11CAD |
3MBOX | 0.16CAD |
4MBOX | 0.22CAD |
5MBOX | 0.27CAD |
6MBOX | 0.33CAD |
7MBOX | 0.39CAD |
8MBOX | 0.44CAD |
9MBOX | 0.5CAD |
10MBOX | 0.55CAD |
10000MBOX | 559.24CAD |
50000MBOX | 2,796.21CAD |
100000MBOX | 5,592.43CAD |
500000MBOX | 27,962.18CAD |
1000000MBOX | 55,924.37CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MBOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 17.88MBOX |
2CAD | 35.76MBOX |
3CAD | 53.64MBOX |
4CAD | 71.52MBOX |
5CAD | 89.4MBOX |
6CAD | 107.28MBOX |
7CAD | 125.16MBOX |
8CAD | 143.05MBOX |
9CAD | 160.93MBOX |
10CAD | 178.81MBOX |
100CAD | 1,788.12MBOX |
500CAD | 8,940.64MBOX |
1000CAD | 17,881.29MBOX |
5000CAD | 89,406.45MBOX |
10000CAD | 178,812.91MBOX |
Bảng chuyển đổi số tiền MBOX sang CAD và CAD sang MBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MBOX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mobox phổ biến
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.44INR |
![]() | Rp625.45IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.36THB |
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | ₽3.81RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.94JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBOX = $0.04 USD, 1 MBOX = €0.04 EUR, 1 MBOX = ₹3.44 INR, 1 MBOX = Rp625.45 IDR, 1 MBOX = $0.06 CAD, 1 MBOX = £0.03 GBP, 1 MBOX = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.68 |
![]() | 0.004802 |
![]() | 0.2516 |
![]() | 369.05 |
![]() | 202.78 |
![]() | 0.6664 |
![]() | 368.21 |
![]() | 3.54 |
![]() | 1,596.11 |
![]() | 2,580.48 |
![]() | 658.72 |
![]() | 0.2504 |
![]() | 322,110.12 |
![]() | 0.004802 |
![]() | 40.96 |
![]() | 123.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mobox của bạn
Nhập số lượng MBOX của bạn
Nhập số lượng MBOX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mobox hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mobox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mobox sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mobox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mobox sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mobox sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mobox (MBOX)

ALE代幣:ALE(Project Ailey)人工智能驅動的元宇宙革新
文章解析了艾莉這一AI驅動虛擬明星的崛起,SLM技術如何打造超個性化體驗,以及從遊戲到現實的廣泛應用。

如何買幣:新手指南,輕鬆入門加密貨幣投資
從選擇交易平臺到安全存儲資產,本指南將為你詳細解析加密貨幣購買的每個步驟,助你輕鬆入門,安全交易。

加密市場“黑色星期一”,比特幣跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密貨幣市場經歷了一場劇烈的震盪,被投資者和媒體稱為“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3與迷因文化的創新融合
Freedogs是一個基於Web3技術的加密貨幣項目,融合了迷因文化的趣味性和區塊鏈的去中心化特性。

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。