Modefi Thị trường hôm nay
Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2948. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng CNY là ¥33,430,403.23. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001415, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng CNY là ¥42.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang CNY là ¥0.2948 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Modefi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Modefi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MOD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOD | 0.29CNY |
2MOD | 0.58CNY |
3MOD | 0.88CNY |
4MOD | 1.17CNY |
5MOD | 1.47CNY |
6MOD | 1.76CNY |
7MOD | 2.06CNY |
8MOD | 2.35CNY |
9MOD | 2.65CNY |
10MOD | 2.94CNY |
1000MOD | 294.81CNY |
5000MOD | 1,474.09CNY |
10000MOD | 2,948.19CNY |
50000MOD | 14,740.99CNY |
100000MOD | 29,481.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.39MOD |
2CNY | 6.78MOD |
3CNY | 10.17MOD |
4CNY | 13.56MOD |
5CNY | 16.95MOD |
6CNY | 20.35MOD |
7CNY | 23.74MOD |
8CNY | 27.13MOD |
9CNY | 30.52MOD |
10CNY | 33.91MOD |
100CNY | 339.19MOD |
500CNY | 1,695.95MOD |
1000CNY | 3,391.9MOD |
5000CNY | 16,959.5MOD |
10000CNY | 33,919.01MOD |
Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang CNY và CNY sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modefi phổ biến
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.49INR |
![]() | Rp634.09IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.38THB |
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | ₽3.86RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥6.02JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0.04 USD, 1 MOD = €0.04 EUR, 1 MOD = ₹3.49 INR, 1 MOD = Rp634.09 IDR, 1 MOD = $0.06 CAD, 1 MOD = £0.03 GBP, 1 MOD = ฿1.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007606 |
![]() | 0.0397 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.19 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4713 |
![]() | 70.9 |
![]() | 404.04 |
![]() | 103.03 |
![]() | 288.67 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 44,333.83 |
![]() | 0.0007616 |
![]() | 23.57 |
![]() | 4.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Modefi của bạn
Nhập số lượng MOD của bạn
Nhập số lượng MOD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Modefi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

K Токен: Фінансовий гігант DeFi на Kinto Modular Exchange
Стаття пояснює, як токени K можуть покращити безпеку транзакцій, оптимізувати користувацький досвід та сприяти розвитку екосистеми Kinto.

MOTHER Token: Унікальна інвестиційна можливість в криптовалюти AI Language Models
Токен MOTHER - це революційний продукт мовель штучного інтелекту. Ця стаття глибоко аналізує велику концепцію мовель штучного інтелекту, щоб надати глибокі уваги для ентузіастів штучного інтелекту та криптовалю

Всі благодійні кошти повернулися до Evergreen Model Academy, щоб зробити пожертву дітям школи для освітнього розви
gate Charity, глобальна благодійна організація неприбуткового групи gate, нещодавно провела трогательну подію повернення пожертви в школі Evergreen Model Academy в Удхампур, Індія.
Tìm hiểu thêm về Modefi (MOD)

MON là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MON

Pippin là gì?

Tổng quan về REALIS: Mở ra kỷ nguyên mới của tích hợp AI và Metaverse

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Chính sách tiền điện tử của Đan Mạch đổi hướng
