NAYMChuyển đổi NAYM (NAYM) sang Indian Rupee (INR)

NAYM/INR: 1 NAYM ≈ ₹0.3103 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3103. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng INR là ₹25,928,220,600.67. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng INR đã giảm ₹-0.03947, biểu thị mức giảm -11.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng INR là ₹6.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1117.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang INR

0.3103-11.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang INR là ₹0.3103 INR, với tỷ lệ thay đổi là -11.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.003713
-6.44%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.003713, with a 24-hour trading change of -6.44%, NAYM/USDT Spot is $0.003713 and -6.44%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NAYM sang INR

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAYM
0.31INR
2NAYM
0.62INR
3NAYM
0.93INR
4NAYM
1.24INR
5NAYM
1.55INR
6NAYM
1.86INR
7NAYM
2.17INR
8NAYM
2.48INR
9NAYM
2.79INR
10NAYM
3.1INR
1000NAYM
310.36INR
5000NAYM
1,551.8INR
10000NAYM
3,103.6INR
50000NAYM
15,518INR
100000NAYM
31,036INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAYM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1INR
3.22NAYM
2INR
6.44NAYM
3INR
9.66NAYM
4INR
12.88NAYM
5INR
16.11NAYM
6INR
19.33NAYM
7INR
22.55NAYM
8INR
25.77NAYM
9INR
28.99NAYM
10INR
32.22NAYM
100INR
322.2NAYM
500INR
1,611.03NAYM
1000INR
3,222.06NAYM
5000INR
16,110.32NAYM
10000INR
32,220.64NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang INR và INR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAYM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.31 INR, 1 NAYM = Rp56.36 IDR, 1 NAYM = $0.01 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2787
logo BTCBTC
0.0000614
logo ETHETH
0.003244
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009908
logo SOLSOL
0.04031
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.56
logo ADAADA
8.71
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003256
logo WBTCWBTC
0.00006148
logo SUISUI
1.74
logo SMARTSMART
5,177.32
logo LINKLINK
0.4297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAYM của bạn

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.