Nim Network Thị trường hôm nay
Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01713. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000005518, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng CNY là ¥0.909, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CNY là ¥0.01713 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nim Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008324 | 3.33% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008324, with a 24-hour trading change of 3.33%, NIM/USDT Spot is $0.0008324 and 3.33%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nim Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NIM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.01CNY |
2NIM | 0.03CNY |
3NIM | 0.05CNY |
4NIM | 0.06CNY |
5NIM | 0.08CNY |
6NIM | 0.1CNY |
7NIM | 0.11CNY |
8NIM | 0.13CNY |
9NIM | 0.15CNY |
10NIM | 0.17CNY |
10000NIM | 171.38CNY |
50000NIM | 856.92CNY |
100000NIM | 1,713.84CNY |
500000NIM | 8,569.24CNY |
1000000NIM | 17,138.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 58.34NIM |
2CNY | 116.69NIM |
3CNY | 175.04NIM |
4CNY | 233.39NIM |
5CNY | 291.74NIM |
6CNY | 350.08NIM |
7CNY | 408.43NIM |
8CNY | 466.78NIM |
9CNY | 525.13NIM |
10CNY | 583.48NIM |
100CNY | 5,834.82NIM |
500CNY | 29,174.11NIM |
1000CNY | 58,348.22NIM |
5000CNY | 291,741.1NIM |
10000CNY | 583,482.2NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CNY và CNY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.2 INR, 1 NIM = Rp36.86 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0007386 |
![]() | 0.03847 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.71 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4672 |
![]() | 70.89 |
![]() | 397.2 |
![]() | 100.59 |
![]() | 284.98 |
![]() | 0.03844 |
![]() | 49,992.81 |
![]() | 0.0007412 |
![]() | 19.38 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nim Network của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nim Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

BAMBI Coin: Un nouveau jeton pour animaux de compagnie expliqué dans l'écosystème Crypto
Explore les perspectives d'investissement de BAMBI et les rendements potentiels

Jet de COCORO : Un Nouveau Animal de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sur BASE
Le jeton COCORO, inspiré du nouveau pet Cocoro basé sur le prototype de mème Doge Kabosu, a fait ses débuts époustouflants.

Token COCORO : Nouveaux Animaux de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sortis Simultanément Sur Solana
Le jeton COCORO, en tant que nouveau compagnon du propriétaire du mème Doge, Cocoro, a déclenché une folie dans le monde de la cryptomonnaie.

Jeton DS : Jeu mini-survie sur le thème DOGE SURVIVOR suscite une discussion animée sur Survival Sparks
@BoredElonMusk a créé le mini-jeu DOGE SURVIVOR sur les licenciements de personnel, mettant en vedette le jeton $DS CA, le qualifiant de son alternative satirique en 2018. Il est populaire dans les communautés chinoises et anglaises.

Jeton UME: La nouvelle star mignonne des animaux de compagnie dans l'écosystème Solana
Des images d'animaux de compagnie mignons aux jetons populaires, UME a montré une liquidité et un volume de transactions incroyables dans l'écosystème Solana.

Peanut the Squirrel Coin : une nouvelle crypto-monnaie mème pour les amateurs de jetons animaux
Découvrez Peanut the Squirrel Coin (PNUT), le dernier jeton mème qui a pris d’assaut le monde de la cryptographie.
Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
