Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02448. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng THB là ฿3,994,974.12. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng THB đã tăng ฿0.00001467, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng THB là ฿15.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02321.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang THB là ฿0.02448 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/THB trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007421 | 0.09% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007421, with a 24-hour trading change of 0.09%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007421 and 0.09%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PRIDE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0.02THB |
2PRIDE | 0.04THB |
3PRIDE | 0.07THB |
4PRIDE | 0.09THB |
5PRIDE | 0.12THB |
6PRIDE | 0.14THB |
7PRIDE | 0.17THB |
8PRIDE | 0.19THB |
9PRIDE | 0.22THB |
10PRIDE | 0.24THB |
10000PRIDE | 244.83THB |
50000PRIDE | 1,224.15THB |
100000PRIDE | 2,448.31THB |
500000PRIDE | 12,241.56THB |
1000000PRIDE | 24,483.13THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 40.84PRIDE |
2THB | 81.68PRIDE |
3THB | 122.53PRIDE |
4THB | 163.37PRIDE |
5THB | 204.22PRIDE |
6THB | 245.06PRIDE |
7THB | 285.91PRIDE |
8THB | 326.75PRIDE |
9THB | 367.6PRIDE |
10THB | 408.44PRIDE |
100THB | 4,084.44PRIDE |
500THB | 20,422.22PRIDE |
1000THB | 40,844.44PRIDE |
5000THB | 204,222.23PRIDE |
10000THB | 408,444.46PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang THB và THB sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.26 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6936 |
![]() | 0.0001597 |
![]() | 0.008443 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 0.1039 |
![]() | 15.16 |
![]() | 87.96 |
![]() | 21.79 |
![]() | 61.88 |
![]() | 0.008468 |
![]() | 0.0001604 |
![]() | 11,182.8 |
![]() | 4.32 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Apa Itu SUSHI?
Strategi multi-rantai SushiSwap, inovasi produk, dan tata kelola terdesentralisasi telah membantu meningkatkan harga token SUSHI.

Panduan Otoritatif Pertukaran Keamanan
Keamanan pertukaran secara langsung memengaruhi pelestarian dan peningkatan aset pengguna

Harga Coin VIRTUAL Melebihi $1.2 — Apa Itu Protokol Virtual?
VIRTUAL diharapkan dapat mencapai pemulihan korektif dalam jangka menengah hingga panjang, dan melepaskan potensi pertumbuhan yang lebih besar dalam booming ekonomi virtual yang didorong oleh kecerdasan buatan (AI).

Panduan Unduh Aplikasi Pertukaran 2025: Keamanan Ganda dan Jaminan Keuntungan
Jumlah pengguna cryptocurrency global telah melebihi 580 juta.

Era Baru Aset Digital: Bagaimana Memilih Bursa Terbaik
Pertukaran terbaik menjadi prioritas utama bagi para investor

Apa Itu COTI? Bagaimana Kinerja Harga COTI?
Diperkirakan pasar akan mengalami tren naik yang moderat dalam harga COTI pada tahun 2025, dengan keunggulan teknologinya dan pengembangan ekosistemnya memberikan dukungan nilai jangka panjang.