Nord Finance Thị trường hôm nay
Nord Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nord Finance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của Nord Finance tính bằng INR là ₹675,513,471.62. Trong 24h qua, giá của Nord Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.01477, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nord Finance tính bằng INR là ₹1,586.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang INR là ₹1.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nord Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01308 | 1.38% |
The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.01308, with a 24-hour trading change of 1.38%, NORD/USDT Spot is $0.01308 and 1.38%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NORD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NORD | 1.09INR |
2NORD | 2.18INR |
3NORD | 3.28INR |
4NORD | 4.37INR |
5NORD | 5.46INR |
6NORD | 6.56INR |
7NORD | 7.65INR |
8NORD | 8.74INR |
9NORD | 9.84INR |
10NORD | 10.93INR |
100NORD | 109.34INR |
500NORD | 546.74INR |
1000NORD | 1,093.48INR |
5000NORD | 5,467.43INR |
10000NORD | 10,934.86INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.9145NORD |
2INR | 1.82NORD |
3INR | 2.74NORD |
4INR | 3.65NORD |
5INR | 4.57NORD |
6INR | 5.48NORD |
7INR | 6.4NORD |
8INR | 7.31NORD |
9INR | 8.23NORD |
10INR | 9.14NORD |
1000INR | 914.5NORD |
5000INR | 4,572.53NORD |
10000INR | 9,145.06NORD |
50000INR | 45,725.3NORD |
100000INR | 91,450.6NORD |
Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang INR và INR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp198.56IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.88JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹1.09 INR, 1 NORD = Rp198.56 IDR, 1 NORD = $0.02 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2753 |
![]() | 0.00006364 |
![]() | 0.003377 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 0.04149 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 8.83 |
![]() | 24.38 |
![]() | 0.003374 |
![]() | 4,303.88 |
![]() | 0.00006373 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.4254 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nord Finance của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nord Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

TARS AI的未來前景如何?
TARS AI在多任務處理和遷移學習方面表現出色,展現出巨大的發展前景。

2025年最新交易所排名:加密貨幣交易所推薦與評測
爲您介紹當前市面上表現最好的虛擬貨幣交易所

2025虛擬幣交易平台終極評測
對於投資者而言,選擇合適的虛擬幣交易所並非易事

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代幣價格:分析與投資展望
探索Pepe代幣的爆炸性增長及2025年價格預測。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。