Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2636. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,456,960,000 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng JPY là ¥3,890,138,362,669.98. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng JPY đã tăng ¥0.01385, biểu thị mức tăng +5.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng JPY là ¥4.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.144.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang JPY là ¥0.2636 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001836 | 7.62% | |
![]() Giao ngay | $0.00183 | 5.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001836 | 5.82% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.001836, with a 24-hour trading change of 7.62%, NOT/USDT Spot is $0.001836 and 7.62%, and NOT/USDT Perpetual is $0.001836 and 5.82%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NOT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.26JPY |
2NOT | 0.53JPY |
3NOT | 0.8JPY |
4NOT | 1.06JPY |
5NOT | 1.33JPY |
6NOT | 1.6JPY |
7NOT | 1.86JPY |
8NOT | 2.13JPY |
9NOT | 2.4JPY |
10NOT | 2.66JPY |
1000NOT | 266.69JPY |
5000NOT | 1,333.45JPY |
10000NOT | 2,666.91JPY |
50000NOT | 13,334.55JPY |
100000NOT | 26,669.11JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.74NOT |
2JPY | 7.49NOT |
3JPY | 11.24NOT |
4JPY | 14.99NOT |
5JPY | 18.74NOT |
6JPY | 22.49NOT |
7JPY | 26.24NOT |
8JPY | 29.99NOT |
9JPY | 33.74NOT |
10JPY | 37.49NOT |
100JPY | 374.96NOT |
500JPY | 1,874.82NOT |
1000JPY | 3,749.65NOT |
5000JPY | 18,748.27NOT |
10000JPY | 37,496.55NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang JPY và JPY sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp28.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.15 INR, 1 NOT = Rp28.09 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1646 |
![]() | 0.00004345 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.006188 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03135 |
![]() | 22.89 |
![]() | 14.91 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.00219 |
![]() | 0.00004349 |
![]() | 3,108.48 |
![]() | 0.387 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Notcoin และ NOT Coin: คู่มือสุดท้ายของคุณเกี่ยวกับราคา การทำนาย แล
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัลที่เคลื่อนไหวอย่างรวดเร็ว เหรียญที่ไม่ใช่เหรียญ ได้ปรากฎขึ้นเป็นโครงการที่โดดเด่น โดยผสมผส

การนำทางความมั่นคงของ NotCoin: กลยุทธ์ในการป้องกันการแก้ไขราคา
วิธีการทำนายการเคลื่อนไหวของราคา Notcoin

การสำรวจราคา Notcoin: สิ่งที่นักลงทุนต้องรู้
ชุมชนที่มีชีวิตชีวาสนับสนุน Notcoin ทำให้อนาคตของมันสดใส

เข้าใจ Notcoin: ทำไมนักลงทุนมีความฉลาดกำลังซื้อ Dip ตอนนี้
กลยุทธ์การซื้อขณะที่ราคาตกอาจทำให้ได้รับผลตอบแทนจากการลงทุนสูง

Notcoin’s Road to Recovery: สกุลเงินดิจิทัลของ Telegram มองหาการสะท้อนกลับราคา
ความสนับสนุนจากชุมชนและการรวมตัวกับแอปอื่น ๆ เป็นสำคัญสำหรับการเติบโตของ Notcoin

การลงจมลึกของ Notcoin: การลงตัวลึกลงอย่างรุนแรงถึง 40%
การวิเคราะห์ราคา Notcoin - แสงแห่งความหวังในตลาดที่ตกต่ำ
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)

Ý nghĩa của NGMI: Sự tăng lên của "Not Gonna Make It" trong cộng đồng Đầu tư Tiền điện tử

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

Cách Mua Tiền Điện Tử Qua Tangem: Hướng Dẫn Từng Bước

Conduit là gì
