NoteChuyển đổi Note (NOTE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOTE/IDR: 1 NOTE ≈ Rp15,162.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,162.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng IDR đã giảm Rp-59.37, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,654.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang IDR

Rp15,162.43-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOTE sang IDR

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOTE
15,145.26IDR
2NOTE
30,290.53IDR
3NOTE
45,435.8IDR
4NOTE
60,581.06IDR
5NOTE
75,726.33IDR
6NOTE
90,871.6IDR
7NOTE
106,016.86IDR
8NOTE
121,162.13IDR
9NOTE
136,307.4IDR
10NOTE
151,452.66IDR
100NOTE
1,514,526.69IDR
500NOTE
7,572,633.45IDR
1000NOTE
15,145,266.91IDR
5000NOTE
75,726,334.58IDR
10000NOTE
151,452,669.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOTE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1IDR
0.00006602NOTE
2IDR
0.000132NOTE
3IDR
0.000198NOTE
4IDR
0.0002641NOTE
5IDR
0.0003301NOTE
6IDR
0.0003961NOTE
7IDR
0.0004621NOTE
8IDR
0.0005282NOTE
9IDR
0.0005942NOTE
10IDR
0.0006602NOTE
10000000IDR
660.27NOTE
50000000IDR
3,301.36NOTE
100000000IDR
6,602.72NOTE
500000000IDR
33,013.61NOTE
1000000000IDR
66,027.22NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang IDR và IDR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.5 INR, 1 NOTE = Rp15,162.44 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00143
logo BTCBTC
0.0000003778
logo ETHETH
0.00002013
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01559
logo BNBBNB
0.00005454
logo SOLSOL
0.000236
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.2057
logo TRXTRX
0.1346
logo ADAADA
0.05159
logo STETHSTETH
0.00002017
logo SMARTSMART
20.84
logo WBTCWBTC
0.0000003783
logo LEOLEO
0.003502
logo LINKLINK
0.002437

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.