Numine Thị trường hôm nay
Numine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Numine chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của Numine tính bằng JPY là ¥143,215,528,617.87. Trong 24h qua, giá của Numine tính bằng JPY đã tăng ¥0.2195, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numine tính bằng JPY là ¥10.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang JPY là ¥9.7 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Numine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.067 | 1.45% |
The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.067, with a 24-hour trading change of 1.45%, NUMI/USDT Spot is $0.067 and 1.45%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Numine sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NUMI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUMI | 9.7JPY |
2NUMI | 19.4JPY |
3NUMI | 29.1JPY |
4NUMI | 38.81JPY |
5NUMI | 48.51JPY |
6NUMI | 58.21JPY |
7NUMI | 67.91JPY |
8NUMI | 77.62JPY |
9NUMI | 87.32JPY |
10NUMI | 97.02JPY |
100NUMI | 970.28JPY |
500NUMI | 4,851.41JPY |
1000NUMI | 9,702.83JPY |
5000NUMI | 48,514.17JPY |
10000NUMI | 97,028.34JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NUMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.103NUMI |
2JPY | 0.2061NUMI |
3JPY | 0.3091NUMI |
4JPY | 0.4122NUMI |
5JPY | 0.5153NUMI |
6JPY | 0.6183NUMI |
7JPY | 0.7214NUMI |
8JPY | 0.8245NUMI |
9JPY | 0.9275NUMI |
10JPY | 1.03NUMI |
1000JPY | 103.06NUMI |
5000JPY | 515.31NUMI |
10000JPY | 1,030.62NUMI |
50000JPY | 5,153.13NUMI |
100000JPY | 10,306.26NUMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang JPY và JPY sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numine phổ biến
Numine | 1 NUMI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.63INR |
![]() | Rp1,022.14IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.22THB |
Numine | 1 NUMI |
---|---|
![]() | ₽6.23RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.3TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.7JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.63 INR, 1 NUMI = Rp1,022.14 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1613 |
![]() | 0.00004346 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006167 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03124 |
![]() | 22.16 |
![]() | 14.7 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.002193 |
![]() | 2,993.25 |
![]() | 0.00004369 |
![]() | 0.3871 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numine của bạn
Nhập số lượng NUMI của bạn
Nhập số lượng NUMI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.