Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $38.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng HKD là $266,482,859.2. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng HKD đã tăng $0.1922, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng HKD là $9,235.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang HKD là $38.72 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GBYTE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 38.72HKD |
2GBYTE | 77.44HKD |
3GBYTE | 116.16HKD |
4GBYTE | 154.89HKD |
5GBYTE | 193.61HKD |
6GBYTE | 232.33HKD |
7GBYTE | 271.06HKD |
8GBYTE | 309.78HKD |
9GBYTE | 348.5HKD |
10GBYTE | 387.23HKD |
100GBYTE | 3,872.32HKD |
500GBYTE | 19,361.62HKD |
1000GBYTE | 38,723.25HKD |
5000GBYTE | 193,616.29HKD |
10000GBYTE | 387,232.58HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.02582GBYTE |
2HKD | 0.05164GBYTE |
3HKD | 0.07747GBYTE |
4HKD | 0.1032GBYTE |
5HKD | 0.1291GBYTE |
6HKD | 0.1549GBYTE |
7HKD | 0.1807GBYTE |
8HKD | 0.2065GBYTE |
9HKD | 0.2324GBYTE |
10HKD | 0.2582GBYTE |
10000HKD | 258.24GBYTE |
50000HKD | 1,291.21GBYTE |
100000HKD | 2,582.42GBYTE |
500000HKD | 12,912.13GBYTE |
1000000HKD | 25,824.27GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang HKD và HKD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.97USD |
![]() | €4.45EUR |
![]() | ₹415.21INR |
![]() | Rp75,393.59IDR |
![]() | $6.74CAD |
![]() | £3.73GBP |
![]() | ฿163.92THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽459.27RUB |
![]() | R$27.03BRL |
![]() | د.إ18.25AED |
![]() | ₺169.64TRY |
![]() | ¥35.05CNY |
![]() | ¥715.69JPY |
![]() | $38.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.97 USD, 1 GBYTE = €4.45 EUR, 1 GBYTE = ₹415.21 INR, 1 GBYTE = Rp75,393.59 IDR, 1 GBYTE = $6.74 CAD, 1 GBYTE = £3.73 GBP, 1 GBYTE = ฿163.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.75 |
![]() | 0.0007162 |
![]() | 0.03912 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.31 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.4498 |
![]() | 64.16 |
![]() | 387.09 |
![]() | 261.77 |
![]() | 99.58 |
![]() | 0.03937 |
![]() | 41,708.9 |
![]() | 0.0007165 |
![]() | 4.75 |
![]() | 3.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Ripple Entra em RWA: Ripple Garante Licença de Corretagem nos EUA
Tokenização de Ativos do Mundo Real (RWA) é o processo de transformar ativos tradicionais (como títulos, imóveis, fundos, etc.) em ativos digitais através da tecnologia blockchain.

Investigação Semanal Web3
Senadores dos EUA esperam que o projeto de lei sobre a estrutura do mercado de criptomoedas seja aprovado até agosto.

TOKEN BANK: Reddefinindo Poupança e Ganhos Criptografados
O Token do BANCO é o token de governação nativo do protocolo Lorenzo, a operar numa rede blockchain eficiente, com o objetivo de remodelar a infraestrutura da finança descentralizada

Previsão do Preço da Moeda BONK para 2025
BONK é a primeira moeda meme no ecossistema Solana.

O mercado de Cripto vai recuperar? Perspetiva em Profundidade para 2025
O Bitcoin mantém-se em torno de $85,000, enquanto o Ethereum lidera as altcoins para um colapso completo.

O incidente com a token Base serve mais uma vez de aviso para o mercado de criptomoedas
O evento do token Base demonstra o impacto das flutuações de mercado e da força da comunidade, enfatizando a importância da transparência e gestão de riscos para projetos cripto.