Odin Protocol Thị trường hôm nay
Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.004526. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng CAD đã giảm $-0.0001666, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng CAD là $0.643, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000774.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang CAD là $0.004526 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Odin Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ODIN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODIN | 0CAD |
2ODIN | 0CAD |
3ODIN | 0.01CAD |
4ODIN | 0.01CAD |
5ODIN | 0.02CAD |
6ODIN | 0.02CAD |
7ODIN | 0.03CAD |
8ODIN | 0.03CAD |
9ODIN | 0.04CAD |
10ODIN | 0.04CAD |
100000ODIN | 452.67CAD |
500000ODIN | 2,263.37CAD |
1000000ODIN | 4,526.74CAD |
5000000ODIN | 22,633.7CAD |
10000000ODIN | 45,267.4CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ODIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 220.9ODIN |
2CAD | 441.81ODIN |
3CAD | 662.72ODIN |
4CAD | 883.63ODIN |
5CAD | 1,104.54ODIN |
6CAD | 1,325.45ODIN |
7CAD | 1,546.36ODIN |
8CAD | 1,767.27ODIN |
9CAD | 1,988.18ODIN |
10CAD | 2,209.09ODIN |
100CAD | 22,090.94ODIN |
500CAD | 110,454.74ODIN |
1000CAD | 220,909.48ODIN |
5000CAD | 1,104,547.43ODIN |
10000CAD | 2,209,094.87ODIN |
Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang CAD và CAD sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODIN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.28 INR, 1 ODIN = Rp50.63 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.76 |
![]() | 0.003957 |
![]() | 0.2066 |
![]() | 368.54 |
![]() | 167.67 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,103.53 |
![]() | 534.46 |
![]() | 1,500.66 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 228,249.42 |
![]() | 0.003944 |
![]() | 24.61 |
![]() | 125.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Odin Protocol của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Odin Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

KiloEx был украден, токен KILO упал: тяжелый урок в безопасности DeFi
В апреле 2025 года децентрализованная платформа торговли деривативами KiloEx потерпела разрушительное взлом, потеряв около $7.4 миллиона активов.

Токен KERNEL: Будущая звезда экосистемы стейкинга
С момента запуска основной сети в конце 2024 года KernelDAO стремительно развивается, и общая заблокированная стоимость (TVL) превышает 2 миллиарда долларов.

ALCH растет уже 5 дней подряд — Что такое проект Alchemist AI?
Alchemist AI - это инновационная платформа разработки приложений искусственного интеллекта.

Прогноз цены Polkadot 2025 года: расширение экосистемы, основанное на технологиях, и рыночные возможности
С уникальной архитектурой парачейна и децентрализованной моделью управления, Polkadot строит будущее многоканального сотрудничества.

Лучшие приложения для заработка криптовалюты в 2025 году: Обзор мобильного приложения Gate.io
Откройте лучшие приложения для заработка криптовалюты 2025 года, в которых лидирует Gate.io.

Что такое LaunchBase от Poloniex и монета JST? Все о монете JST
LaunchBase Poloniex сделал значительный отпечаток в мире криптовалют, и одним из самых обсуждаемых токенов, запущенных на этой платформе, является монета JST (JST).