Odin Protocol Thị trường hôm nay
Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Odin Protocol chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02367. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của Odin Protocol tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Odin Protocol tính bằng HKD đã tăng $0.0001216, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odin Protocol tính bằng HKD là $3.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004446.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang HKD là $0.02367 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Odin Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ODIN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODIN | 0.02HKD |
2ODIN | 0.04HKD |
3ODIN | 0.07HKD |
4ODIN | 0.09HKD |
5ODIN | 0.11HKD |
6ODIN | 0.14HKD |
7ODIN | 0.16HKD |
8ODIN | 0.18HKD |
9ODIN | 0.21HKD |
10ODIN | 0.23HKD |
10000ODIN | 236.72HKD |
50000ODIN | 1,183.62HKD |
100000ODIN | 2,367.25HKD |
500000ODIN | 11,836.26HKD |
1000000ODIN | 23,672.53HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ODIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 42.24ODIN |
2HKD | 84.48ODIN |
3HKD | 126.72ODIN |
4HKD | 168.97ODIN |
5HKD | 211.21ODIN |
6HKD | 253.45ODIN |
7HKD | 295.7ODIN |
8HKD | 337.94ODIN |
9HKD | 380.18ODIN |
10HKD | 422.43ODIN |
100HKD | 4,224.3ODIN |
500HKD | 21,121.52ODIN |
1000HKD | 42,243.05ODIN |
5000HKD | 211,215.25ODIN |
10000HKD | 422,430.5ODIN |
Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang HKD và HKD sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp46.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.25 INR, 1 ODIN = Rp46.09 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.79 |
![]() | 0.0007359 |
![]() | 0.04074 |
![]() | 64.17 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.4724 |
![]() | 64.17 |
![]() | 404.34 |
![]() | 260.5 |
![]() | 103.5 |
![]() | 0.04073 |
![]() | 41,943.34 |
![]() | 0.0007366 |
![]() | 7.02 |
![]() | 4.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Odin Protocol của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Odin Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน
ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน
บทความนี้สำรวจเหตุผลที่ลึกลับของการตลาดคริปโตที่เปลี่ยนจาก "ฤดูหนาว" เป็น "การแตกแข็ง

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ
บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง

BAMBI Coin: โทเค็นสัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับระบบนิเวศคริปโต อธิบาย
สำรวจโอกาสการลงทุนและผลตอบแทนที่เป็นไปได้ของ BAMBI

KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025
KNIGHT โทเค็นเป็นสินทรัพย์หลักของโครงการ Darkness ที่เปิดตัวเมื่อเร็ว ๆ นี้โดย KOL ในวงการคริปโต