OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.64. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng HKD là $1,792,139,129.16. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng HKD là $199.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang HKD là $1.64 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/HKD trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2102 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.000002204 | -0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2105 | 0.19% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2102, with a 24-hour trading change of 0.46%, OMG/USDT Spot is $0.2102 and 0.46%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2105 and 0.19%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OMG sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 1.64HKD |
2OMG | 3.28HKD |
3OMG | 4.92HKD |
4OMG | 6.56HKD |
5OMG | 8.2HKD |
6OMG | 9.84HKD |
7OMG | 11.48HKD |
8OMG | 13.12HKD |
9OMG | 14.76HKD |
10OMG | 16.4HKD |
100OMG | 164HKD |
500OMG | 820.04HKD |
1000OMG | 1,640.08HKD |
5000OMG | 8,200.44HKD |
10000OMG | 16,400.89HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.6097OMG |
2HKD | 1.21OMG |
3HKD | 1.82OMG |
4HKD | 2.43OMG |
5HKD | 3.04OMG |
6HKD | 3.65OMG |
7HKD | 4.26OMG |
8HKD | 4.87OMG |
9HKD | 5.48OMG |
10HKD | 6.09OMG |
1000HKD | 609.72OMG |
5000HKD | 3,048.61OMG |
10000HKD | 6,097.22OMG |
50000HKD | 30,486.13OMG |
100000HKD | 60,972.27OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang HKD và HKD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.59INR |
![]() | Rp3,193.23IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.94THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽19.45RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.18TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥30.31JPY |
![]() | $1.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.21 USD, 1 OMG = €0.19 EUR, 1 OMG = ₹17.59 INR, 1 OMG = Rp3,193.23 IDR, 1 OMG = $0.29 CAD, 1 OMG = £0.16 GBP, 1 OMG = ฿6.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0006726 |
![]() | 0.03512 |
![]() | 64.14 |
![]() | 27.88 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4292 |
![]() | 64.19 |
![]() | 357.83 |
![]() | 90.14 |
![]() | 261.22 |
![]() | 0.03514 |
![]() | 44,751.26 |
![]() | 0.0006733 |
![]() | 17.96 |
![]() | 4.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

SUSHI คืออะไร?
กลยุทธ์หลายโซนของ SushiSwap, นวัตกรรมผลิตภัณฑ์ และการปกครองแบบกระจายได้ช่วยเพิ่มราคาของโทเค็น SUSHI

คู่มือที่เป็นอำนาจเกี่ยวกับการแลกเปลี่ยนทางด้านความปลอดภัย
ความปลอดภัยของการแลกเปลี่ยนมีผลต่อการอนุรักษ์และการเพิ่มมูลค่าของสินทรัพย์ของผู้ใช้โดยตรง

ราคา VIRTUAL Coin ขึ้นเหนือ $1.2 — โปรโตคอลเสมือนจริงคืออะไร?
VIRTUAL is expected to achieve a corrective rebound in the medium to long term, and unleash greater growth potential in the AI-driven virtual economy boom.

คู่มือดาวน์โหลดแอป 2025 Exchange: ความปลอดภัยคู่ความรับประกันกำไร
จำนวนผู้ใช้สกุลเงินดิจิทัลระดับโลกได้เกิน 580 ล้านคน

ยุคใหม่ของสินทรัพย์ดิจิทัล: วิธีการเลือกบูรณาการที่ดีที่สุด
การแลกเปลี่ยนที่ดีที่สุดกลายเป็นความสำคัญอันดับหนึ่งสำหรับนักลงทุน

COTI คืออะไร? ราคา COTI กำลังดำเนินการอย่างไร?
ตลาดคาดว่าจะเห็นแนวโน้มขึ้นปานกลางในราคาของ COTI โดยปี 2025 โดยมีความสามารถทางเทคโนโลยีและการพัฒนานิเวศให้ความสนับสนุนมูลค่าในระยะยาว