omniBOTChuyển đổi omniBOT (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹3.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

omniBOT Thị trường hôm nay

omniBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-2.39, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹24.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

3.57-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹3.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch omniBOT

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.53, with a 24-hour trading change of 2.38%, OMNI/USDT Spot is $2.53 and 2.38%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.52 and 0.84%.

Bảng chuyển đổi omniBOT sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo omniBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
3.57INR
2OMNI
7.14INR
3OMNI
10.72INR
4OMNI
14.29INR
5OMNI
17.86INR
6OMNI
21.44INR
7OMNI
25.01INR
8OMNI
28.59INR
9OMNI
32.16INR
10OMNI
35.73INR
100OMNI
357.37INR
500OMNI
1,786.88INR
1000OMNI
3,573.76INR
5000OMNI
17,868.8INR
10000OMNI
35,737.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo omniBOT
1INR
0.2798OMNI
2INR
0.5596OMNI
3INR
0.8394OMNI
4INR
1.11OMNI
5INR
1.39OMNI
6INR
1.67OMNI
7INR
1.95OMNI
8INR
2.23OMNI
9INR
2.51OMNI
10INR
2.79OMNI
1000INR
279.81OMNI
5000INR
1,399.08OMNI
10000INR
2,798.17OMNI
50000INR
13,990.86OMNI
100000INR
27,981.73OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1omniBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.04 USD, 1 OMNI = €0.04 EUR, 1 OMNI = ₹3.57 INR, 1 OMNI = Rp648.93 IDR, 1 OMNI = $0.06 CAD, 1 OMNI = £0.03 GBP, 1 OMNI = ฿1.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2743
logo BTCBTC
0.00006196
logo ETHETH
0.003234
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009922
logo SOLSOL
0.03954
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.6
logo ADAADA
8.48
logo TRXTRX
24.11
logo STETHSTETH
0.003266
logo SMARTSMART
4,268.89
logo WBTCWBTC
0.00006234
logo SUISUI
1.6
logo LINKLINK
0.4008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng omniBOT của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá omniBOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua omniBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi omniBOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua omniBOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ omniBOT sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi omniBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến omniBOT (OMNI)

Tìm hiểu thêm về omniBOT (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.